GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Varnsdorf

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1938

Huấn luyện viên: Ivan Kopecký

Sân vận động: Stadion v Kotlině

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Varnsdorf

Varnsdorf

Líšeň

Líšeň

0 : 0

0 : 0

Líšeň

Líšeň

0-0

29/03

0-0

29/03

Chrudim

Chrudim

Varnsdorf

Varnsdorf

0 : 0

0 : 0

Varnsdorf

Varnsdorf

0-0

16/03

0-0

16/03

Varnsdorf

Varnsdorf

Sparta Praha B

Sparta Praha B

0 : 0

0 : 0

Sparta Praha B

Sparta Praha B

0-0

09/03

0-0

09/03

Varnsdorf

Varnsdorf

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

0 : 0

0 : 0

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

0-0

01/03

0-0

01/03

Opava

Opava

Varnsdorf

Varnsdorf

0 : 0

0 : 0

Varnsdorf

Varnsdorf

0-0

10/11

10-8

10/11

Varnsdorf

Varnsdorf

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

0 : 0

0 : 0

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

10-8

1.00 -0.5 0.80

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

03/11

3-7

03/11

Slavia Praha II

Slavia Praha II

Varnsdorf

Varnsdorf

2 : 1

1 : 0

Varnsdorf

Varnsdorf

3-7

0.91 -0.75 0.85

0.88 3.0 0.71

0.88 3.0 0.71

30/10

7-9

30/10

Varnsdorf

Varnsdorf

Baník Ostrava

Baník Ostrava

1 : 3

0 : 1

Baník Ostrava

Baník Ostrava

7-9

27/10

5-6

27/10

Varnsdorf

Varnsdorf

Vlašim

Vlašim

1 : 2

1 : 0

Vlašim

Vlašim

5-6

0.82 -0.25 0.97

0.82 3.0 0.76

0.82 3.0 0.76

18/10

2-9

18/10

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

Varnsdorf

Varnsdorf

1 : 1

1 : 0

Varnsdorf

Varnsdorf

2-9

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.75 0.94

0.88 2.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Martin Kouřil Hậu vệ

75 7 0 17 0 34 Hậu vệ

0

Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ

67 5 2 9 0 37 Tiền vệ

0

Matěj Kubista Hậu vệ

79 4 0 10 1 29 Hậu vệ

0

Martin Ambler Tiền vệ

23 3 0 6 0 25 Tiền vệ

0

Roman Zálešák Hậu vệ

43 2 2 3 0 24 Hậu vệ

0

A. Yuzvak Tiền vệ

17 1 0 0 1 24 Tiền vệ

0

Adeleke Oluwatobi Babatunde Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

0

Martin Vaňák Thủ môn

67 0 0 5 0 25 Thủ môn

0

Simon Omon Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Solomon Osarosemwen Osaghae Tiền vệ

13 0 0 5 0 23 Tiền vệ