GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 13:00

SVĐ: Stadion v Kotlině

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    David Buchta

  • Đang cập nhật

    Krystof Lichtenberg

    23’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Karel Pojezný

  • J. Hudak

    Filip Firbacher

    57’
  • 61’

    David Buchta

    Jiri Boula

  • Jakub Kosar

    Tomas Kubin

    63’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Erik Prekop

  • Ladislav Dufek

    Damani Camara

    77’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Ewerton

  • 88’

    Karel Pojezný

    Uchenna Aririerisim

  • 89’

    Jan Juroska

    Filip Kubala

  • 90’

    Đang cập nhật

    Uchenna Aririerisim

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion v Kotlině

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Kopecký

  • Ngày sinh:

    10-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    19 (T:4, H:5, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pavel Hapal

  • Ngày sinh:

    27-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    107 (T:48, H:17, B:42)

7

Phạt góc

9

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

7

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

3

370

Tổng số đường chuyền

470

11

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

10

1

Việt vị

2

Varnsdorf Baník Ostrava

Đội hình

Varnsdorf 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Ivan Kopecký

Varnsdorf VS Baník Ostrava

3-4-1-2 Baník Ostrava

Huấn luyện viên: Pavel Hapal

3

Filip Firbacher

20

Roman Zalesak

20

Roman Zalesak

20

Roman Zalesak

5

Jakub Kosar

5

Jakub Kosar

5

Jakub Kosar

5

Jakub Kosar

22

Martin Kouril

21

Matej Kubista

21

Matej Kubista

9

David Buchta

33

Erik Prekop

33

Erik Prekop

33

Erik Prekop

37

Matěj Chaluš

37

Matěj Chaluš

37

Matěj Chaluš

37

Matěj Chaluš

33

Erik Prekop

33

Erik Prekop

33

Erik Prekop

Đội hình xuất phát

Varnsdorf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Filip Firbacher Tiền đạo

15 7 0 3 0 Tiền đạo

22

Martin Kouril Hậu vệ

64 6 0 15 0 Hậu vệ

21

Matej Kubista Hậu vệ

70 3 0 10 1 Hậu vệ

20

Roman Zalesak Hậu vệ

41 2 2 3 0 Hậu vệ

5

Jakub Kosar Tiền vệ

24 2 0 6 0 Tiền vệ

8

Andriy Yuzvak Hậu vệ

15 1 0 0 1 Hậu vệ

7

Ladislav Dufek Tiền đạo

31 1 0 1 0 Tiền đạo

9

Jakub Hudak Tiền vệ

13 0 1 1 1 Tiền vệ

1

Lukáš Pešl Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

4

Solomon Osaghae Tiền vệ

11 0 0 4 0 Tiền vệ

16

Milan Lexa Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Baník Ostrava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

David Buchta Tiền vệ

52 10 8 6 1 Tiền vệ

10

Matej Sin Tiền đạo

51 6 4 3 0 Tiền đạo

12

T. Rigo Tiền vệ

49 3 4 5 0 Tiền vệ

33

Erik Prekop Tiền đạo

14 3 1 2 1 Tiền đạo

37

Matěj Chaluš Hậu vệ

16 2 0 3 0 Hậu vệ

17

Michal Frydrych Hậu vệ

52 2 0 4 0 Hậu vệ

5

Jiri Boula Tiền vệ

51 1 7 9 0 Tiền vệ

7

Karel Pojezný Hậu vệ

52 1 1 5 0 Hậu vệ

66

Matúš Rusnák Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

95

Daniel Holzer Tiền vệ

16 0 3 0 0 Tiền vệ

35

Jakub Markovič Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Varnsdorf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Damani Camara Tiền đạo

11 2 1 3 1 Tiền đạo

18

Deniss Stradins Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

33

Krystof Lichtenberg Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Hassan Usman Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ

56 5 2 8 0 Tiền vệ

23

Ondrej Podzimek Tiền vệ

35 1 1 2 0 Tiền vệ

11

David Nykrin Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Filip Brdicka Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Matej Vlk Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Tomas Kubin Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Baník Ostrava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Michal Fukala Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Filip Kubala Tiền đạo

48 6 5 10 0 Tiền đạo

15

Patrick Kpozo Hậu vệ

50 4 6 5 1 Hậu vệ

2

Uchenna Aririerisim Hậu vệ

17 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Issa Fomba Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Dominik Holec Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jan Juroska Hậu vệ

47 1 2 8 0 Hậu vệ

20

Abdullahi Tanko Tiền đạo

47 10 2 5 2 Tiền đạo

21

Jiří Klíma Tiền đạo

40 3 4 2 0 Tiền đạo

13

Samuel Grygar Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Alexander Munksgaard Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Varnsdorf

Baník Ostrava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Varnsdorf: 0T - 0H - 0B) (Baník Ostrava: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Varnsdorf

Phong độ

Baník Ostrava

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Varnsdorf

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

27/10/2024

Varnsdorf

Vlašim

1 2

(1) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.82 3.0 0.76

B
H

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Vysočina Jihlava

Varnsdorf

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.75 0.94

T
X

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Varnsdorf

Zlín

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.80 2.5 0.89

B
X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Táborsko

Varnsdorf

2 0

(1) (0)

0.79 -0.5 0.98

0.86 2.5 0.86

B
X

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Prostějov

Varnsdorf

1 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.81 2.75 0.81

T
X

Baník Ostrava

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

26/10/2024

Pardubice

Baník Ostrava

2 3

(1) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.87 2.75 0.82

H
T

VĐQG Séc

19/10/2024

Baník Ostrava

Viktoria Plzeň

1 3

(0) (2)

0.85 +0 0.90

0.85 2.5 0.90

B
T

VĐQG Séc

06/10/2024

Mladá Boleslav

Baník Ostrava

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.83 2.75 0.93

B
X

VĐQG Séc

29/09/2024

Baník Ostrava

České Budějovice

2 1

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.77 3.25 0.92

B
X

VĐQG Séc

21/09/2024

Teplice

Baník Ostrava

2 3

(1) (1)

0.93 +0.5 0.97

0.96 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 14

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất