Hạng Hai Séc - 03/11/2024 09:15
SVĐ: Fortuna Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/4 0.85
0.88 3.0 0.71
- - -
- - -
1.61 3.80 4.75
0.84 11 0.86
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
-0.97 1.25 0.75
- - -
- - -
2.25 2.40 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Daniel Fila
22’ -
Daniel Fila
Elmedin Rama
46’ -
49’
Đang cập nhật
Solomon Osaghae
-
58’
Đang cập nhật
Ladislav Dufek
-
Daniel Toula
David Mikulanda
62’ -
Đang cập nhật
Elmedin Rama
65’ -
Đang cập nhật
Eric Hunal
68’ -
70’
Jakub Kosar
Matej Vlk
-
Stepan Beran
Tomas Jelinek
71’ -
Đang cập nhật
Tomas Jelinek
81’ -
83’
Filip Firbacher
Filip Brdicka
-
Karel Belzik
Pavel Kačor
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
53%
47%
1
2
3
1
371
329
15
9
4
2
1
0
Slavia Praha II Varnsdorf
Slavia Praha II 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jiří Žilák
4-2-3-1 Varnsdorf
Huấn luyện viên: Ivan Kopecký
11
Stepan Beran
21
Daniel Fila
21
Daniel Fila
21
Daniel Fila
21
Daniel Fila
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
10
Jan Tredl
3
Filip Firbacher
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
21
Matej Kubista
21
Matej Kubista
22
Martin Kouril
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Stepan Beran Tiền vệ |
33 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Jan Tredl Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Toula Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Karel Belzik Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Fila Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Šimon Slončík Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jan Sirotník Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Eric Hunal Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Zachoval Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukáš Masopust Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Firbacher Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Kouril Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Matej Kubista Hậu vệ |
70 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Roman Zalesak Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakub Kosar Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Ondrej Podzimek Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Andriy Yuzvak Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Ladislav Dufek Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Jakub Hudak Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Lukáš Pešl Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Osaghae Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 David Mikulanda Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mikulas Konecny Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 Pavel Kačor Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Boledovic Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Vladimir Perišić Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Tomas Jelinek Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Michal Svec Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Matěj Žitný Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Filip Slavata Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Elias Pitak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Elmedin Rama Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Damani Camara Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
2 Tomas Kubin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 David Nykrin Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Deniss Stradins Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Brdicka Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Krystof Lichtenberg Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Milan Lexa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Usman Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ |
56 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Matej Vlk Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha II
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
1 : 0
(1-0)
Slavia Praha II
Hạng Hai Séc
Slavia Praha II
3 : 2
(2-1)
Varnsdorf
Slavia Praha II
Varnsdorf
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha II
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Slavia Praha II Banik Ostrava II |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.71 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Opava Slavia Praha II |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Slavia Praha II Vysočina Jihlava |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
Varnsdorf
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Varnsdorf Baník Ostrava |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Varnsdorf Vlašim |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
18/10/2024 |
Vysočina Jihlava Varnsdorf |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Varnsdorf Zlín |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Táborsko Varnsdorf |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22