GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Slavia Praha II

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: David Strihavka

Sân vận động: Atletický stadion Prátelství na Strahove

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Slavia Praha II

Slavia Praha II

Zlín

Zlín

0 : 0

0 : 0

Zlín

Zlín

0-0

30/03

0-0

30/03

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

Slavia Praha II

Slavia Praha II

0 : 0

0 : 0

Slavia Praha II

Slavia Praha II

0-0

16/03

0-0

16/03

Slavia Praha II

Slavia Praha II

Vyškov

Vyškov

0 : 0

0 : 0

Vyškov

Vyškov

0-0

08/03

0-0

08/03

Chrudim

Chrudim

Slavia Praha II

Slavia Praha II

0 : 0

0 : 0

Slavia Praha II

Slavia Praha II

0-0

02/03

0-0

02/03

Slavia Praha II

Slavia Praha II

Líšeň

Líšeň

0 : 0

0 : 0

Líšeň

Líšeň

0-0

10/11

3-6

10/11

Sparta Praha B

Sparta Praha B

Slavia Praha II

Slavia Praha II

1 : 1

1 : 1

Slavia Praha II

Slavia Praha II

3-6

0.85 +0 0.85

0.84 3.0 0.94

0.84 3.0 0.94

03/11

3-7

03/11

Slavia Praha II

Slavia Praha II

Varnsdorf

Varnsdorf

2 : 1

1 : 0

Varnsdorf

Varnsdorf

3-7

0.91 -0.75 0.85

0.88 3.0 0.71

0.88 3.0 0.71

25/10

1-2

25/10

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Slavia Praha II

Slavia Praha II

1 : 1

1 : 1

Slavia Praha II

Slavia Praha II

1-2

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

20/10

2-8

20/10

Slavia Praha II

Slavia Praha II

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

1 : 3

1 : 2

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

2-8

1.00 -0.75 0.80

0.71 2.75 0.91

0.71 2.75 0.91

06/10

4-3

06/10

Opava

Opava

Slavia Praha II

Slavia Praha II

2 : 1

1 : 1

Slavia Praha II

Slavia Praha II

4-3

0.80 -0.25 1.00

0.77 2.5 0.93

0.77 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jan Trédl Hậu vệ

27 3 0 3 0 21 Hậu vệ

0

Mikuláš Konečný Hậu vệ

20 1 0 1 1 19 Hậu vệ

0

Pavel Behenský Hậu vệ

21 0 0 0 1 22 Hậu vệ

0

Michal Švec Hậu vệ

19 0 0 1 0 38 Hậu vệ

0

Filip Slavata Thủ môn

8 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Eric Hunal Hậu vệ

26 0 0 4 0 20 Hậu vệ

0

Matěj Zachoval Hậu vệ

21 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Matěj Žitný Tiền vệ

16 0 0 1 1 20 Tiền vệ

0

David Hájek Tiền đạo

6 0 0 0 0 19 Tiền đạo

0

Jan Sirotník Thủ môn

11 0 0 0 0 23 Thủ môn