Hạng Hai Séc - 02/03/2025 10:00
SVĐ: Atletický stadion Prátelství na Strahove
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slavia Praha II Líšeň
Slavia Praha II 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Líšeň
Huấn luyện viên:
11
Stepan Beran
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
19
Elmedin Rama
19
Elmedin Rama
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
8
Jan Tredl
16
Marek Polasek
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Stepan Beran Tiền vệ |
35 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jan Tredl Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Elmedin Rama Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Toula Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomas Jelinek Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Karel Belzik Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Šimon Slončík Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Jan Sirotník Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Eric Hunal Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Zachoval Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexandr Bužek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
73 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Filip Slavata Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Matěj Žitný Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Pavel Behensky Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Michal Svec Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pavel Kačor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Boledovic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jakub Dufek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Milan Škoda Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Elias Pitak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 David Mikulanda Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
68 | 6 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Taus Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Sinischa Kubovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martin Rolinek Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slavia Praha II
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
0 : 4
(0-2)
Slavia Praha II
Hạng Hai Séc
Slavia Praha II
2 : 1
(1-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
0 : 0
(0-0)
Slavia Praha II
Slavia Praha II
Líšeň
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha II
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sparta Praha B Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.84 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Slavia Praha II Varnsdorf |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Slavia Praha II Banik Ostrava II |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.71 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Opava Slavia Praha II |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Líšeň
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Líšeň Viktoria Žižkov |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sigma Olomouc B Líšeň |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Líšeň Teplice |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Líšeň Prostějov |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Líšeň Vyškov |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
H
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 3
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20