GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Líšeň

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Milan Valachovič

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Varnsdorf

Varnsdorf

Líšeň

Líšeň

0 : 0

0 : 0

Líšeň

Líšeň

0-0

29/03

0-0

29/03

Líšeň

Líšeň

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

0 : 0

0 : 0

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

0-0

15/03

0-0

15/03

Opava

Opava

Líšeň

Líšeň

0 : 0

0 : 0

Líšeň

Líšeň

0-0

08/03

0-0

08/03

Líšeň

Líšeň

Vlašim

Vlašim

0 : 0

0 : 0

Vlašim

Vlašim

0-0

02/03

0-0

02/03

Slavia Praha II

Slavia Praha II

Líšeň

Líšeň

0 : 0

0 : 0

Líšeň

Líšeň

0-0

09/11

6-6

09/11

Líšeň

Líšeň

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

0 : 0

0 : 0

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

6-6

0.97 -0.25 0.82

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

03/11

7-4

03/11

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

Líšeň

Líšeň

1 : 1

1 : 1

Líšeň

Líšeň

7-4

0.77 -0.25 -0.98

0.73 2.25 0.89

0.73 2.25 0.89

30/10

4-2

30/10

Líšeň

Líšeň

Teplice

Teplice

1 : 3

1 : 1

Teplice

Teplice

4-2

26/10

6-4

26/10

Líšeň

Líšeň

Prostějov

Prostějov

2 : 0

2 : 0

Prostějov

Prostějov

6-4

0.80 -0.25 1.00

0.81 2.25 0.97

0.81 2.25 0.97

19/10

4-1

19/10

Líšeň

Líšeň

Vyškov

Vyškov

0 : 2

0 : 0

Vyškov

Vyškov

4-1

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.92

0.82 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Marek Polášek Tiền vệ

55 8 2 11 1 24 Tiền vệ

0

Pavel Sokol Tiền vệ

68 6 2 17 0 29 Tiền vệ

0

Michal Jeřábek Hậu vệ

76 4 0 16 1 30 Hậu vệ

0

Milan Lutonský Hậu vệ

82 4 0 6 0 32 Hậu vệ

0

David Pašek Hậu vệ

54 3 1 9 0 36 Hậu vệ

0

Ibrahim Aldin Tiền vệ

45 1 2 6 0 23 Tiền vệ

0

Lukáš Raab Tiền đạo

27 1 0 5 0 25 Tiền đạo

0

Erik Otrísal Hậu vệ

65 0 0 14 0 29 Hậu vệ

0

Tomáš Vajner Thủ môn

68 0 0 7 0 25 Thủ môn

0

Dmytro Pavlovič Džupenjuk Hậu vệ

18 0 0 0 0 22 Hậu vệ