GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 09/11/2024 13:00

SVĐ: Stadion SK Lísen

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.20 3.10

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.83

0.97 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Marek Mach

    12’
  • Václav Dudl

    Martin Rolinek

    66’
  • Jan Silný

    Adam Vlasak

    74’
  • 82’

    Václav Prošek

    Michael Hönig

  • 90’

    Đang cập nhật

    Marek Richter

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion SK Lísen

  • Trọng tài chính:

    O. Pechanec

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Milan Valachovič

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    115 (T:50, H:38, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Nikl

  • Ngày sinh:

    20-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    75 (T:27, H:12, B:36)

6

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

9

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

1

366

Tổng số đường chuyền

465

10

Dứt điểm

13

2

Dứt điểm trúng đích

9

0

Việt vị

1

Líšeň Viktoria Žižkov

Đội hình

Líšeň 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Milan Valachovič

Líšeň VS Viktoria Žižkov

4-1-4-1 Viktoria Žižkov

Huấn luyện viên: Marek Nikl

16

Marek Polasek

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

2

Jan Silný

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

2

Jan Silný

9

Tomáš Necid

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

18

Augusto Batioja

18

Augusto Batioja

Đội hình xuất phát

Líšeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Marek Polasek Tiền vệ

54 8 2 11 1 Tiền vệ

2

Jan Silný Tiền đạo

15 6 0 2 0 Tiền đạo

23

Milan Lutonský Hậu vệ

72 4 0 6 0 Hậu vệ

7

Václav Dudl Tiền vệ

15 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Pavol Ilko Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Ondrej Hapal Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

43

Tomas Vajner Thủ môn

67 0 0 7 0 Thủ môn

4

Erik Otrisal Hậu vệ

56 0 0 14 0 Hậu vệ

14

Marek Mach Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Jan Sedlak Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Denis Dziuba Tiền vệ

25 0 0 7 0 Tiền vệ

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomáš Necid Tiền đạo

15 12 1 2 0 Tiền đạo

12

Václav Prošek Tiền vệ

32 8 2 5 0 Tiền vệ

18

Augusto Batioja Tiền vệ

45 7 4 4 0 Tiền vệ

8

Milan Jirasek Tiền vệ

45 5 3 6 0 Tiền vệ

2

Marek Richter Hậu vệ

43 2 0 7 0 Hậu vệ

24

Josef Divisek Hậu vệ

19 1 0 1 0 Hậu vệ

22

David Klusak Hậu vệ

35 1 0 9 0 Hậu vệ

14

Adam Petrák Tiền vệ

40 1 0 5 0 Tiền vệ

7

Antonin Vanicek Tiền vệ

8 1 0 2 1 Tiền vệ

1

Martin Melichar Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

23

David Broukal Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Líšeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Martin Taus Tiền đạo

39 1 1 1 1 Tiền đạo

99

Filip Ulrich Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

10

Martin Rolinek Tiền vệ

26 2 0 4 1 Tiền vệ

21

David Kratochvila Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Pavel Sokol Tiền vệ

67 6 2 17 0 Tiền vệ

11

Adam Vlasak Tiền vệ

35 3 0 0 0 Tiền vệ

24

Dušan Joković Hậu vệ

41 1 0 12 1 Hậu vệ

25

Sinischa Kubovic Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Jakub Cupal Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ibrahim Aldin Tiền vệ

44 1 2 6 0 Tiền vệ

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Isaac Muleme Tiền vệ

43 2 0 7 0 Tiền vệ

10

Dominik Gembický Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Jiri Sodoma Tiền đạo

36 7 0 6 0 Tiền đạo

25

František Kotek Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

15

Michael Hönig Tiền vệ

43 1 1 5 0 Tiền vệ

6

Jaroslav Tregler Tiền vệ

38 0 6 5 0 Tiền vệ

16

David Sixta Tiền vệ

42 6 3 2 0 Tiền vệ

11

Adam Toula Tiền đạo

24 2 0 3 0 Tiền đạo

19

Michal Řezáč Hậu vệ

39 0 0 4 0 Hậu vệ

Líšeň

Viktoria Žižkov

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Líšeň: 2T - 0H - 3B) (Viktoria Žižkov: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

1 : 4

(0-1)

Líšeň

02/03/2024

Hạng Hai Séc

Líšeň

0 : 1

(0-0)

Viktoria Žižkov

02/08/2023

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

3 : 1

(0-1)

Líšeň

14/05/2022

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

3 : 1

(0-0)

Líšeň

24/07/2021

Hạng Hai Séc

Líšeň

3 : 2

(0-2)

Viktoria Žižkov

Phong độ gần nhất

Líšeň

Phong độ

Viktoria Žižkov

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
2.2
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Líšeň

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

03/11/2024

Sigma Olomouc B

Líšeň

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.73 2.25 0.89

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Líšeň

Teplice

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Líšeň

Prostějov

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.81 2.25 0.97

T
X

Hạng Hai Séc

19/10/2024

Líšeň

Vyškov

0 2

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.92

B
H

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Táborsko

Líšeň

1 1

(0) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.25 0.82

T
X

Viktoria Žižkov

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

03/11/2024

Viktoria Žižkov

Vyškov

0 3

(0) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Viktoria Žižkov

Sigma Olomouc

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

27/10/2024

Sparta Praha B

Viktoria Žižkov

1 2

(0) (2)

0.85 +0 1.00

0.90 3.0 0.92

T
H

Hạng Hai Séc

20/10/2024

Viktoria Žižkov

Zbrojovka Brno

4 2

(2) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Chrudim

Viktoria Žižkov

1 5

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.75 2.5 1.05

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 15

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất