Hạng Hai Séc - 09/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion SK Lísen
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.20 3.20 3.10
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.83
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marek Mach
12’ -
Václav Dudl
Martin Rolinek
66’ -
Jan Silný
Adam Vlasak
74’ -
82’
Václav Prošek
Michael Hönig
-
90’
Đang cập nhật
Marek Richter
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
44%
56%
9
2
1
1
366
465
10
13
2
9
0
1
Líšeň Viktoria Žižkov
Líšeň 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Milan Valachovič
4-1-4-1 Viktoria Žižkov
Huấn luyện viên: Marek Nikl
16
Marek Polasek
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
9
Tomáš Necid
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
2
Marek Richter
18
Augusto Batioja
18
Augusto Batioja
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
54 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
15 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
72 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomáš Necid Tiền đạo |
15 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Václav Prošek Tiền vệ |
32 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Augusto Batioja Tiền vệ |
45 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Milan Jirasek Tiền vệ |
45 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Marek Richter Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Josef Divisek Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 David Klusak Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Adam Petrák Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonin Vanicek Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Martin Melichar Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 David Broukal Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Martin Taus Tiền đạo |
39 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martin Rolinek Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
67 | 6 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
25 Sinischa Kubovic Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Isaac Muleme Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Dominik Gembický Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Jiri Sodoma Tiền đạo |
36 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 František Kotek Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Michael Hönig Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaroslav Tregler Tiền vệ |
38 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 David Sixta Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Toula Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Michal Řezáč Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Líšeň
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
1 : 4
(0-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
0 : 1
(0-0)
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
3 : 1
(0-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
3 : 1
(0-0)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
3 : 2
(0-2)
Viktoria Žižkov
Líšeň
Viktoria Žižkov
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Líšeň
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Sigma Olomouc B Líšeň |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Líšeň Teplice |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Líšeň Prostějov |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Líšeň Vyškov |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Viktoria Žižkov
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Viktoria Žižkov Vyškov |
0 3 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Sparta Praha B Viktoria Žižkov |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Viktoria Žižkov Zbrojovka Brno |
4 2 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Chrudim Viktoria Žižkov |
1 5 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 22