Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 13:00
SVĐ: Stadion SK Lísen
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Matej Radosta
Pavol Ilko
-
Martin Rolinek
Adam Vlasak
24’ -
Đang cập nhật
Denis Dziuba
31’ -
46’
Lukáš Mareček
Ondrej Kricfalusi
-
48’
Đang cập nhật
Erik Otrisal
-
54’
Đang cập nhật
Filip Horsky
-
Đang cập nhật
Antonio Mionić
60’ -
61’
Michal Bilek
Jakub Emmer
-
Martin Taus
Václav Dudl
63’ -
67’
Đang cập nhật
Richard Sedláček
-
Denis Dziuba
Marek Mach
68’ -
Ibrahim Aldin
Marek Polasek
76’ -
Đang cập nhật
Erik Otrisal
83’ -
84’
Jakub Urbanec
Matej Radosta
-
Đang cập nhật
Václav Dudl
86’ -
Đang cập nhật
Jan Sedlak
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
44%
56%
5
0
5
2
388
493
4
13
1
7
2
1
Líšeň Teplice
Líšeň 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Milan Valachovič
4-1-4-1 Teplice
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
16
Marek Polasek
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
25
Abdallah Gning
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
53 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
71 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
59 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
75 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Yehor Tsykalo Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
67 | 6 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Taus Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Sinischa Kubovic Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martin Rolinek Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
50 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Tiền vệ |
69 | 2 | 1 | 13 | 2 | Tiền vệ |
34 Nojus Audinis Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Havelka Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jakub Urbanec Tiền vệ |
48 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
43 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
31 Matěj Čechal Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Líšeň
Teplice
Líšeň
Teplice
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Líšeň
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Líšeň Prostějov |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Líšeň Vyškov |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Líšeň Sparta Praha B |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Líšeň Chrudim |
0 2 (0) (2) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Teplice
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Teplice Bohemians 1905 |
1 2 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Slovácko Teplice |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Teplice Dukla Praha |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Pardubice Teplice |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.70 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Milin Teplice |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 12
0 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 24
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 29