Hạng Hai Séc - 19/10/2024 13:30
SVĐ: Stadion SK Lísen
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.82 2.0 0.92
- - -
- - -
2.35 2.87 3.10
0.93 10 0.85
- - -
- - -
0.71 0 -0.88
0.75 0.75 0.97
- - -
- - -
3.20 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ibrahim Aldin
20’ -
Ibrahim Aldin
Pavel Sokol
53’ -
65’
Ousmane Conde
Patrik Schon
-
69’
Đang cập nhật
Tom Ulbrich
-
72’
Đang cập nhật
Milan Piško
-
76’
Đang cập nhật
Abdoulaye Sylla
-
80’
Tom Ulbrich
Sekou Djanbou
-
81’
Filip Vedral
Abdoulaye Sylla
-
Đang cập nhật
Erik Otrisal
82’ -
Jan Sedlak
Martin Taus
86’ -
Michal Jeřábek
Dušan Joković
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
49%
51%
0
1
3
2
337
350
6
5
1
2
2
2
Líšeň Vyškov
Líšeň 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Milan Valachovič
3-5-1-1 Vyškov
Huấn luyện viên: Jan Kameník
16
Marek Polasek
2
Jan Silný
2
Jan Silný
2
Jan Silný
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
5
Michal Jeřábek
5
Michal Jeřábek
10
Barnabáš Lacík
16
Filip Vedral
16
Filip Vedral
16
Filip Vedral
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
16
Filip Vedral
16
Filip Vedral
16
Filip Vedral
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
51 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Michal Jeřábek Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
69 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Antonio Mionić Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Barnabáš Lacík Tiền vệ |
47 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Abdoulaye Sylla Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Tom Ulbrich Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Filip Vedral Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Tomas Svoboda Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Tomáš Čelůstka Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jiri Borek Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Milan Piško Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Jan Sterba Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcel Novak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Ousmane Conde Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
65 | 6 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Sinischa Kubovic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Taus Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Terrell Egbri Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sekou Djanbou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomáš Zajíc Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 David Němeček Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Patrik Schon Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Zakaria El Azzouzi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hruby Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Líšeň
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
0 : 0
(0-0)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
0 : 0
(0-0)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Líšeň
0 : 1
(0-0)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 2
(1-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
2 : 0
(1-0)
Vyškov
Líšeň
Vyškov
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Líšeň
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Líšeň Sparta Praha B |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Líšeň Chrudim |
0 2 (0) (2) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Žďár nad Sázavou Líšeň |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Zbrojovka Brno Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.90 |
0.86 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Vyškov
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Vyškov Sigma Olomouc B |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vyškov Chrudim |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Táborsko Vyškov |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bilovec Vyškov |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Sparta Praha B Vyškov |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.82 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
8 Tổng 20
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 27