- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Varnsdorf Líšeň
Varnsdorf 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Líšeň
Huấn luyện viên:
3
Filip Firbacher
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
22
Martin Kouril
21
Matej Kubista
21
Matej Kubista
16
Marek Polasek
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Firbacher Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Kouril Hậu vệ |
66 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Matej Kubista Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Roman Zalesak Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakub Kosar Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ladislav Dufek Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andriy Yuzvak Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Jakub Hudak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Lukáš Pešl Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Osaghae Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Milan Lexa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
73 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Matej Vlk Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tomas Kubin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Damani Camara Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Deniss Stradins Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Krystof Lichtenberg Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hassan Usman Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ondrej Podzimek Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 David Nykrin Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Brdicka Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
68 | 6 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Taus Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Sinischa Kubovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martin Rolinek Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Varnsdorf
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
1 : 0
(1-0)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
1 : 1
(0-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
2 : 1
(0-1)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
2 : 0
(1-0)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
3 : 0
(3-0)
Varnsdorf
Varnsdorf
Líšeň
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Varnsdorf
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Chrudim Varnsdorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Varnsdorf Sparta Praha B |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Varnsdorf Zbrojovka Brno |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Opava Varnsdorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Varnsdorf Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Líšeň
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Líšeň Vysočina Jihlava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/03/2025 |
Opava Líšeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Líšeň Vlašim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Slavia Praha II Líšeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Líšeň Viktoria Žižkov |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2