- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Líšeň Vlašim
Líšeň 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Vlašim
Huấn luyện viên:
16
Marek Polasek
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
19
Jakub Hodek
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
73 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jakub Hodek Tiền đạo |
15 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lukas Musil Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Lehky Tiền vệ |
15 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Breda Hậu vệ |
46 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Martin Šubert Tiền vệ |
40 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Peter Karim Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jan Záviška Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jiří Kulhánek Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Spilka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Petr Kurka Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Jakub Jerabek Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
68 | 6 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Sinischa Kubovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Taus Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martin Rolinek Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Adam Pudil Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Marek Kolar Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Miloš Pudil Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bernardo Costa Da Rosa Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Erik Biegon Tiền đạo |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Dominik Cermak Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jan Franěk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dominik Soukenik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chisom Onije Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
Líšeň
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
1 : 1
(1-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Vlašim
4 : 5
(3-2)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
2 : 2
(1-1)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Líšeň
2 : 0
(1-0)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
1 : 2
(1-0)
Líšeň
Líšeň
Vlašim
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Líšeň
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Slavia Praha II Líšeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Líšeň Viktoria Žižkov |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sigma Olomouc B Líšeň |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Líšeň Teplice |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Líšeň Prostějov |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.97 |
T
|
X
|
Vlašim
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Vlašim Vyškov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Chrudim Vlašim |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Vlašim Sparta Praha B |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Varnsdorf Vlašim |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
18/10/2024 |
Vlašim Táborsko |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 19