- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Líšeň Vysočina Jihlava
Líšeň 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Vysočina Jihlava
Huấn luyện viên:
16
Marek Polasek
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
3
Pavol Ilko
2
Jan Silný
10
Jakub Selnar
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
8
Filip Sancl
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
55 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
73 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jakub Selnar Tiền vệ |
67 | 13 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Filip Sancl Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomas Franek Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Matus Lacko Tiền vệ |
69 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
21 Michal Hošek Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Chytry Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Maximilien Boussou Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Adam Pešek Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Jagrik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 David Štětka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrián Čermák Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
68 | 6 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Taus Tiền đạo |
40 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Sinischa Kubovic Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Martin Rolinek Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Baba Labaran Khalid Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Justin Araujo-Wilson Tiền đạo |
67 | 17 | 0 | 6 | 2 | Tiền đạo |
4 Dominik Farka Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Michal Zahradnik Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Haala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miroslav Krehlik Tiền vệ |
57 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Jan Vitek Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Pavel Soukup Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Michal Smutny Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Elías Fugas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Martin Sladek Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Líšeň
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
2 : 2
(1-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
1 : 1
(0-0)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
1 : 2
(1-1)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
0 : 1
(0-0)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
2 : 0
(0-0)
Vysočina Jihlava
Líšeň
Vysočina Jihlava
0% 100% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Líšeň
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Opava Líšeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Líšeň Vlašim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Slavia Praha II Líšeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Líšeň Viktoria Žižkov |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sigma Olomouc B Líšeň |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Vysočina Jihlava
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2025 |
Vysočina Jihlava Sigma Olomouc B |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Táborsko Vysočina Jihlava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Vysočina Jihlava Sparta Praha B |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Vyškov Vysočina Jihlava |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vysočina Jihlava Opava |
2 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5