Hạng Hai Séc - 26/10/2024 12:30
SVĐ: Stadion SK Lísen
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.81 2.25 0.97
- - -
- - -
2.05 3.30 3.40
0.88 11 0.90
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.91 1.0 0.80
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Pavel Sokol
Ondrej Hapal
17’ -
Đang cập nhật
Václav Dudl
29’ -
Đang cập nhật
Ondrej Hapal
33’ -
Đang cập nhật
Jan Silný
43’ -
46’
Radek Látal
Robert Bartolomeu
-
68’
Jan Koudelka
Martin Vybíral
-
Ondrej Hapal
Denis Dziuba
72’ -
Pavel Sokol
Martin Rolinek
80’ -
81’
Lukáš Hrdlička
Patrick Slaměna
-
Marek Polasek
Ibrahim Aldin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
53%
47%
3
2
2
1
378
335
11
11
4
3
2
2
Líšeň Prostějov
Líšeň 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Milan Valachovič
4-1-4-1 Prostějov
Huấn luyện viên: Radim Kučera
16
Marek Polasek
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
8
Pavel Sokol
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
7
Václav Dudl
8
Pavel Sokol
70
Jan Koudelka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
21
Jakub Habusta
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
21
Jakub Habusta
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marek Polasek Tiền vệ |
52 | 8 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
8 Pavel Sokol Tiền vệ |
66 | 6 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
23 Milan Lutonský Hậu vệ |
70 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Silný Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Václav Dudl Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Pavol Ilko Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Tomas Vajner Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
4 Erik Otrisal Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Marek Mach Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Sedlak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ondrej Hapal Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jan Koudelka Tiền vệ |
68 | 12 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Habusta Tiền vệ |
38 | 4 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Jedlicka Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ondřej Ševčík Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Kauan Carneiro Kaka Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Leandro Jabá Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Filip Žák Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Radek Lehovec Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Luděk Vejmola Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Radek Látal Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukáš Hrdlička Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Líšeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Martin Taus Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Martin Rolinek Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Denis Dziuba Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 David Kratochvila Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Filip Ulrich Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jakub Cupal Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sinisha Kubovic Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Adam Vlasak Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ibrahim Aldin Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Antonio Mionić Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Dušan Joković Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Martin Vybíral Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Marek Bielan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Robert Bartolomeu Tiền vệ |
67 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrick Slaměna Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Vladimir Neuman Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Michal Zapletal Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 4 | 3 | Hậu vệ |
10 Marek Matocha Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Líšeň
Prostějov
Hạng Hai Séc
Líšeň
0 : 0
(0-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
4 : 2
(1-2)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Prostějov
2 : 1
(2-1)
Líšeň
Hạng Hai Séc
Líšeň
2 : 3
(0-1)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Líšeň
2 : 0
(1-0)
Prostějov
Líšeň
Prostějov
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Líšeň
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Líšeň Vyškov |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Líšeň Sparta Praha B |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Líšeň Chrudim |
0 2 (0) (2) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Žďár nad Sázavou Líšeň |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Prostějov
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Prostějov Chrudim |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Prostějov Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Uherský Brod Prostějov |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 21