GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 03/11/2024 09:15

SVĐ: Andrův stadion

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.73 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.20 3.50

0.81 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.97 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Adam Proniuk

    26’
  • 34’

    Đang cập nhật

    Jan Silný

  • Đang cập nhật

    Filip Slavicek

    56’
  • Đang cập nhật

    Dele Israel

    60’
  • Adam Proniuk

    Kenneth Ikugar

    63’
  • Jáchym Šíp

    Kevin Huna

    70’
  • 78’

    Ondrej Hapal

    Ibrahim Aldin

  • 90’

    Jan Silný

    Adam Vlasak

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:15 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Andrův stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Panský

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miloslav Brožek

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    94 (T:36, H:19, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Milan Valachovič

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    115 (T:50, H:38, B:27)

7

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

1

380

Tổng số đường chuyền

286

13

Dứt điểm

3

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Sigma Olomouc B Líšeň

Đội hình

Sigma Olomouc B 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Miloslav Brožek

Sigma Olomouc B VS Líšeň

4-2-3-1 Líšeň

Huấn luyện viên: Milan Valachovič

6

Jáchym Šíp

16

Filip Slavicek

16

Filip Slavicek

16

Filip Slavicek

16

Filip Slavicek

12

Dele Israel

12

Dele Israel

26

Martin Pospisil

26

Martin Pospisil

26

Martin Pospisil

10

Moses Emmanuel

16

Marek Polasek

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

3

Pavol Ilko

23

Milan Lutonský

23

Milan Lutonský

7

Václav Dudl

7

Václav Dudl

7

Václav Dudl

2

Jan Silný

Đội hình xuất phát

Sigma Olomouc B

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Jáchym Šíp Tiền vệ

53 10 0 5 0 Tiền vệ

10

Moses Emmanuel Tiền vệ

40 4 3 6 0 Tiền vệ

12

Dele Israel Tiền vệ

32 3 3 9 0 Tiền vệ

26

Martin Pospisil Tiền vệ

12 3 0 0 0 Tiền vệ

16

Filip Slavicek Hậu vệ

50 2 0 7 0 Hậu vệ

2

Adam Bednár Hậu vệ

58 2 0 7 0 Hậu vệ

9

Adam Proniuk Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

34

Jakub Elbel Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Matúš Macík Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

28

Michael Leibl Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Simon Jalovicor Tiền vệ

13 0 0 3 1 Tiền vệ

Líšeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Marek Polasek Tiền vệ

53 8 2 11 1 Tiền vệ

2

Jan Silný Tiền đạo

14 5 0 2 0 Tiền đạo

23

Milan Lutonský Hậu vệ

71 4 0 6 0 Hậu vệ

7

Václav Dudl Tiền vệ

14 1 1 3 0 Tiền vệ

3

Pavol Ilko Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Ondrej Hapal Tiền vệ

25 1 0 2 0 Tiền vệ

43

Tomas Vajner Thủ môn

66 0 0 7 0 Thủ môn

4

Erik Otrisal Hậu vệ

55 0 0 14 0 Hậu vệ

9

Denis Dziuba Tiền vệ

24 0 0 7 0 Tiền vệ

20

Jan Sedlak Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Marek Mach Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sigma Olomouc B

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Kenneth Ikugar Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

22

David Macharacek Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Jakub Prichystal Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

42

Vojtěch Křišťál Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Adam Uriča Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

71

Mikes Cahel Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Kevin Huna Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

29

Patrik Siegl Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Patrik Berka Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Líšeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Martin Taus Tiền đạo

38 1 1 1 1 Tiền đạo

17

Sinisha Kubovic Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Dušan Joković Hậu vệ

40 1 0 12 1 Hậu vệ

13

Ibrahim Aldin Tiền vệ

43 1 2 6 0 Tiền vệ

99

Filip Ulrich Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

21

David Kratochvila Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Martin Rolinek Tiền vệ

25 2 0 4 1 Tiền vệ

11

Adam Vlasak Tiền vệ

34 3 0 0 0 Tiền vệ

Sigma Olomouc B

Líšeň

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sigma Olomouc B: 1T - 0H - 3B) (Líšeň: 3T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

Hạng Hai Séc

Líšeň

1 : 2

(1-0)

Sigma Olomouc B

24/09/2023

Hạng Hai Séc

Sigma Olomouc B

0 : 1

(0-0)

Líšeň

02/04/2023

Hạng Hai Séc

Sigma Olomouc B

1 : 2

(1-0)

Líšeň

31/08/2022

Hạng Hai Séc

Líšeň

4 : 0

(1-0)

Sigma Olomouc B

Phong độ gần nhất

Sigma Olomouc B

Phong độ

Líšeň

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sigma Olomouc B

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Táborsko

Sigma Olomouc B

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Séc

20/10/2024

Sigma Olomouc B

Sparta Praha B

3 1

(2) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.87 3.0 0.87

T
T

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Vyškov

Sigma Olomouc B

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.25 0.92

B
X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Sigma Olomouc B

Opava

0 0

(0) (0)

0.83 +0 1.03

0.88 2.5 0.86

H
X

Hạng Hai Séc

29/09/2024

Sigma Olomouc B

Zbrojovka Brno

4 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.89 2.5 0.91

T
T

Líšeň

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Líšeň

Teplice

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Líšeň

Prostějov

2 0

(2) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.81 2.25 0.97

T
X

Hạng Hai Séc

19/10/2024

Líšeň

Vyškov

0 2

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.92

B
H

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Táborsko

Líšeň

1 1

(0) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.25 0.82

T
X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Líšeň

Sparta Praha B

2 2

(2) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 21

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất