GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Sigma Olomouc B

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Miloslav Brožek

Sân vận động: Andrúv stadion hřiště č. 2

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

0 : 0

0 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

0-0

30/03

0-0

30/03

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

Slavia Praha II

Slavia Praha II

0 : 0

0 : 0

Slavia Praha II

Slavia Praha II

0-0

15/03

0-0

15/03

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

0 : 0

0 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

0-0

09/03

0-0

09/03

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

Zlín

Zlín

0 : 0

0 : 0

Zlín

Zlín

0-0

02/03

0-0

02/03

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

0 : 0

0 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

0-0

08/11

4-5

08/11

Prostějov

Prostějov

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

2 : 0

1 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

4-5

0.77 -0.25 -0.98

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

03/11

7-4

03/11

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

Líšeň

Líšeň

1 : 1

1 : 1

Líšeň

Líšeň

7-4

0.77 -0.25 -0.98

0.73 2.25 0.89

0.73 2.25 0.89

26/10

10-1

26/10

Táborsko

Táborsko

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

1 : 0

1 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

10-1

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

20/10

4-3

20/10

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

Sparta Praha B

Sparta Praha B

3 : 1

2 : 1

Sparta Praha B

Sparta Praha B

4-3

0.85 -0.5 0.95

0.87 3.0 0.87

0.87 3.0 0.87

06/10

6-5

06/10

Vyškov

Vyškov

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

1 : 0

0 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

6-5

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jáchym Šíp Tiền vệ

54 10 0 5 0 22 Tiền vệ

0

Jan Fiala Tiền đạo

48 8 1 7 0 24 Tiền đạo

0

Filip Urica Tiền vệ

52 7 4 0 0 22 Tiền vệ

0

Štěpán Langer Tiền vệ

48 6 1 10 0 25 Tiền vệ

0

Matěj Mikulenka Tiền vệ

35 6 0 8 0 21 Tiền vệ

0

Matej Hadas Tiền đạo

40 4 0 3 0 22 Tiền đạo

0

Jiří Spáčil Tiền vệ

34 3 0 10 0 26 Tiền vệ

0

Filip Slavicek Hậu vệ

51 2 0 8 0 Hậu vệ

0

Jakub Fabiánek Tiền vệ

62 1 0 6 1 22 Tiền vệ

0

Daniel Grečmal Tiền vệ

28 0 0 4 0 25 Tiền vệ