Hạng Hai Séc - 06/10/2024 08:15
SVĐ: Stadion Za parkem
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.90 2.25 0.92
- - -
- - -
2.10 3.40 2.87
0.83 10 0.94
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.94 1.0 0.84
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Jakub Fabianek
-
Đang cập nhật
Tomas Svoboda
34’ -
Terrell Egbri
Patrik Schon
46’ -
60’
Filip Slavicek
Kenneth Ikugar
-
Barnabáš Lacík
Daniel Mbonu
72’ -
Đang cập nhật
Patrik Schon
84’ -
Sekou Djanbou
Zakaria El Azzouzi
86’ -
Ousmane Conde
Tomáš Zajíc
88’ -
Đang cập nhật
Daniel Mbonu
89’ -
90’
Simon Jalovicor
Jakub Coufal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
57%
43%
1
4
4
1
376
283
14
6
5
1
0
2
Vyškov Sigma Olomouc B
Vyškov 4-4-2
Huấn luyện viên: Jan Kameník
4-4-2 Sigma Olomouc B
Huấn luyện viên: Miloslav Brožek
10
Barnabáš Lacík
31
Jiri Borek
31
Jiri Borek
31
Jiri Borek
31
Jiri Borek
31
Jiri Borek
31
Jiri Borek
31
Jiri Borek
31
Jiri Borek
19
David Němeček
19
David Němeček
7
Filip Uriča
2
Adam Bednár
2
Adam Bednár
2
Adam Bednár
2
Adam Bednár
10
Moses Emmanuel
10
Moses Emmanuel
16
Filip Slavicek
16
Filip Slavicek
16
Filip Slavicek
15
Denis Kramář
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Barnabáš Lacík Tiền vệ |
46 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Ulbrich Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 David Němeček Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Tomas Svoboda Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jiri Borek Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jan Sterba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Milan Piško Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Sekou Djanbou Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Marcel Novak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Terrell Egbri Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ousmane Conde Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Uriča Tiền vệ |
51 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Denis Kramář Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Moses Emmanuel Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Adam Bednár Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Fabianek Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
33 Matúš Macík Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Vojtěch Křišťál Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
71 Mikes Cahel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Simon Jalovicor Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Patrik Schon Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomáš Zajíc Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Michal Ress Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Mbonu Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hruby Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Fandje Touré Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Zakaria El Azzouzi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Jan Derka Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sigma Olomouc B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kevin Huna Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jakub Coufal Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Kenneth Ikugar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Patrik Berka Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jan Stryk Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vyškov
Sigma Olomouc B
Hạng Hai Séc
Sigma Olomouc B
1 : 0
(0-0)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 0
(1-0)
Sigma Olomouc B
Hạng Hai Séc
Vyškov
2 : 0
(2-0)
Sigma Olomouc B
Hạng Hai Séc
Sigma Olomouc B
2 : 2
(1-2)
Vyškov
Vyškov
Sigma Olomouc B
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vyškov
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vyškov Chrudim |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Táborsko Vyškov |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bilovec Vyškov |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Sparta Praha B Vyškov |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.82 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Varnsdorf Vyškov |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sigma Olomouc B
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Sigma Olomouc B Opava |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.03 |
0.88 2.5 0.86 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Sigma Olomouc B Zbrojovka Brno |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Varnsdorf Sigma Olomouc B |
2 3 (2) (0) |
- - - |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
||
30/08/2024 |
Vlašim Sigma Olomouc B |
3 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Sigma Olomouc B Banik Ostrava II |
5 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
16 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19