Hạng Hai Séc - 20/10/2024 08:15
SVĐ: Andrův stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.87 3.0 0.87
- - -
- - -
1.83 3.70 3.60
0.83 10.75 0.83
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
2.40 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Daniel Michl
-
17’
Đang cập nhật
Roman Horák
-
Đang cập nhật
Martin Pospisil
36’ -
Đang cập nhật
Jáchym Šíp
42’ -
46’
Daniel Rus
Vojtěch Hranoš
-
Đang cập nhật
Kenneth Ikugar
56’ -
Dele Israel
Simon Jalovicor
60’ -
Đang cập nhật
Adam Dohnalek
65’ -
66’
Matyáš Jedlička
Vojtech Novak
-
Adam Dohnalek
Adam Bednár
72’ -
74’
Đang cập nhật
Dalibor Večerka
-
76’
Daniel Michl
Adam Goljan
-
77’
Đang cập nhật
Vojtech Novak
-
81’
Đang cập nhật
Radek Siler
-
Štěpán Langer
Vaclav Zahradnicek
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
58%
42%
1
7
2
3
377
273
16
7
10
2
2
2
Sigma Olomouc B Sparta Praha B
Sigma Olomouc B 4-4-2
Huấn luyện viên: Miloslav Brožek
4-4-2 Sparta Praha B
Huấn luyện viên: Lubos Loucka
6
Jáchym Šíp
26
Martin Pospisil
26
Martin Pospisil
26
Martin Pospisil
26
Martin Pospisil
26
Martin Pospisil
26
Martin Pospisil
26
Martin Pospisil
26
Martin Pospisil
12
Dele Israel
12
Dele Israel
11
Radek Siler
9
Daniel Michl
9
Daniel Michl
9
Daniel Michl
19
Jakub Uhrinčať
19
Jakub Uhrinčať
19
Jakub Uhrinčať
19
Jakub Uhrinčať
9
Daniel Michl
9
Daniel Michl
9
Daniel Michl
Sigma Olomouc B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
52 | 9 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Štěpán Langer Tiền vệ |
47 | 6 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
12 Dele Israel Tiền vệ |
31 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Jakub Elbel Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Adam Dohnalek Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Vojtěch Křišťál Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Kenneth Ikugar Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Radek Siler Tiền đạo |
24 | 14 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Daniel Rus Tiền đạo |
35 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Lukas Penxa Tiền vệ |
38 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Michl Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Jakub Uhrinčať Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 Dalibor Večerka Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 9 | 3 | Hậu vệ |
3 Petr Hodouš Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
37 Roman Horák Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Matyáš Jedlička Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Jakub Surovčík Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ferdinand Riha Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vaclav Zahradnicek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Mikes Cahel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Matúš Macík Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Martin Skoda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Simon Jalovicor Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Moses Emmanuel Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Kevin Huna Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Adam Bednár Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Jan Stryk Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adam Proniuk Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Sebastian Zajac Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jakub Tosnar Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukáš Váňa Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Vojtech Novak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vojtěch Hranoš Tiền đạo |
35 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Dennis Krpalek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Enes Osmani Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Adam Goljan Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Amath Cisse Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sigma Olomouc B
3 : 1
(3-0)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
0 : 2
(0-0)
Sigma Olomouc B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
0 : 2
(0-0)
Sigma Olomouc B
Hạng Hai Séc
Sigma Olomouc B
1 : 0
(1-0)
Sparta Praha B
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sigma Olomouc B
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Vyškov Sigma Olomouc B |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Sigma Olomouc B Opava |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.03 |
0.88 2.5 0.86 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Sigma Olomouc B Zbrojovka Brno |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Varnsdorf Sigma Olomouc B |
2 3 (2) (0) |
- - - |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
||
30/08/2024 |
Vlašim Sigma Olomouc B |
3 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.76 |
B
|
T
|
Sparta Praha B
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Líšeň Sparta Praha B |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Zlín Sparta Praha B |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.84 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Sparta Praha B Vyškov |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.82 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Sparta Praha B Táborsko |
1 2 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 15
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 20
8 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 33