Hạng Hai Séc - 26/10/2024 11:30
SVĐ: Stadion Kvapilova
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.61 3.80 5.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.85 1.0 0.86
- - -
- - -
2.25 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Jan Stryk
Adam Proniuk
-
Jakub Barac
Jiri Splichal
34’ -
Đang cập nhật
Jiří Kateřiňák
44’ -
Daniel Hais
Jan Mach
66’ -
78’
Kevin Huna
Adam Uriča
-
Petr Plachy
Petr Heppner
82’ -
Đang cập nhật
Jan Mach
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
53%
47%
3
4
2
0
367
317
13
4
5
3
0
0
Táborsko Sigma Olomouc B
Táborsko 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Radek Krondak
4-4-1-1 Sigma Olomouc B
Huấn luyện viên: Miloslav Brožek
22
Jiří Kateřiňák
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
24
Mamadou Kone
15
Matous Varacka
15
Matous Varacka
10
Moses Emmanuel
99
Kenneth Ikugar
99
Kenneth Ikugar
99
Kenneth Ikugar
99
Kenneth Ikugar
16
Filip Slavicek
16
Filip Slavicek
2
Adam Bednár
2
Adam Bednár
2
Adam Bednár
26
Martin Pospisil
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jiří Kateřiňák Tiền vệ |
51 | 6 | 0 | 19 | 0 | Tiền vệ |
15 Matous Varacka Tiền vệ |
67 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Petr Plachy Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Pavel Novák Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Mamadou Kone Hậu vệ |
69 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Ondřej Bláha Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Aleš Nešický Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Barac Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Daniel Hais Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Kerl Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jiri Splichal Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sigma Olomouc B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Moses Emmanuel Tiền vệ |
39 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Adam Bednár Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
99 Kenneth Ikugar Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Matúš Macík Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Vojtěch Křišťál Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
71 Mikes Cahel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Simon Jalovicor Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Kevin Huna Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jan Stryk Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jan Mach Tiền đạo |
52 | 9 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
28 Martin Foltyn Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Jakub Necas Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jakub Kopáček Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Martin Pastornicky Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
3 Ngosa Sunzu Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Ondřej Novotný Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Soliu Afolabi Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Petr Heppner Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Adam Uriča Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Tomáš Digaňa Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Jakub Michalik Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adam Proniuk Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jakub Pavek Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jakub Prichystal Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Táborsko
Sigma Olomouc B
Hạng Hai Séc
Sigma Olomouc B
1 : 0
(0-0)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
6 : 2
(4-0)
Sigma Olomouc B
Hạng Hai Séc
Sigma Olomouc B
0 : 3
(0-1)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
2 : 0
(1-0)
Sigma Olomouc B
Táborsko
Sigma Olomouc B
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Táborsko
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Vlašim Táborsko |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Táborsko Varnsdorf |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Táborsko Vyškov |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
25/09/2024 |
Petřín Plzeň Táborsko |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sigma Olomouc B
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Sigma Olomouc B Sparta Praha B |
3 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vyškov Sigma Olomouc B |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Sigma Olomouc B Opava |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.03 |
0.88 2.5 0.86 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Sigma Olomouc B Zbrojovka Brno |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Varnsdorf Sigma Olomouc B |
2 3 (2) (0) |
- - - |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 25