Hạng Hai Séc - 16/03/2025 10:00
SVĐ: Atletický stadion Prátelství na Strahove
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slavia Praha II Vyškov
Slavia Praha II 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Vyškov
Huấn luyện viên:
11
Stepan Beran
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
19
Elmedin Rama
19
Elmedin Rama
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
8
Jan Tredl
10
Barnabáš Lacík
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
9
Daniel Mbonu
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Stepan Beran Tiền vệ |
35 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jan Tredl Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Elmedin Rama Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Toula Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomas Jelinek Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Karel Belzik Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Šimon Slončík Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Jan Sirotník Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Eric Hunal Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Zachoval Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexandr Bužek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Barnabáš Lacík Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Daniel Mbonu Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Tomas Svoboda Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Ulbrich Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 David Němeček Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Vedral Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Tomáš Čelůstka Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jiri Borek Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Milan Piško Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jan Sterba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcel Novak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jakub Dufek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Tobias Boledovic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Milan Škoda Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Elias Pitak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 David Mikulanda Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Filip Slavata Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Matěj Žitný Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Michal Svec Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Pavel Behensky Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Pavel Kačor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tomáš Zajíc Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Jan Derka Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michal Ress Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Abdoulaye Sylla Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
34 Terrell Egbri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Hruby Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sekou Djanbou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Patrik Schon Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha II
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 0
(1-0)
Slavia Praha II
Hạng Hai Séc
Vyškov
2 : 2
(1-1)
Slavia Praha II
Hạng Hai Séc
Slavia Praha II
3 : 1
(1-1)
Vyškov
Slavia Praha II
Vyškov
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha II
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Chrudim Slavia Praha II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Slavia Praha II Líšeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Sparta Praha B Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.84 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Slavia Praha II Varnsdorf |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
Vyškov
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Vyškov Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Vlašim Vyškov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Vyškov Vysočina Jihlava |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Viktoria Žižkov Vyškov |
0 3 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Vyškov Bohemians 1905 |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17