Hạng Hai Séc - 06/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion v Městských sadech
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.77 2.5 0.93
- - -
- - -
2.00 3.50 3.10
0.86 10.5 0.84
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.73 1.0 0.99
- - -
- - -
2.75 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Adam Ondráček
28’ -
30’
Daniel Toula
Mikulas Konecny
-
45’
Đang cập nhật
Eric Hunal
-
Jaroslav Málek
Tomáš Rataj
46’ -
59’
Šimon Slončík
Elmedin Rama
-
Adam Ondráček
Libor Kozák
63’ -
Đang cập nhật
Tomáš Rataj
66’ -
Đang cập nhật
Jaromir Srubek
72’ -
Felix Cejka
Ladislav Muzik
74’ -
Đang cập nhật
Matěj Helešic
75’ -
77’
Dominik Pech
Milan Škoda
-
Adam Ondráček
Patrik Haitl
79’ -
Solomon Omale
Sebastian Pejsa
86’ -
Đang cập nhật
Adam Richter
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
47%
53%
2
1
5
1
381
429
6
3
3
3
0
2
Opava Slavia Praha II
Opava 4-4-2
Huấn luyện viên: Tomás Zapotocny
4-4-2 Slavia Praha II
Huấn luyện viên: David Strihavka
20
Filip Blecha
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
8
Felix Cejka
8
Felix Cejka
11
Stepan Beran
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
19
Elmedin Rama
19
Elmedin Rama
19
Elmedin Rama
8
Jan Tredl
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Blecha Tiền vệ |
39 | 9 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Ondráček Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Felix Cejka Tiền vệ |
9 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Rezek Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Jaromir Srubek Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Papalélé Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Adam Richter Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Ondrej Lehoczki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matěj Helešic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Patrik Haitl Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Ladislav Muzik Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Stepan Beran Tiền vệ |
31 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jan Tredl Hậu vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniel Toula Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Elmedin Rama Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Karel Belzik Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Jan Sirotník Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Eric Hunal Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Šimon Slončík Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Zachoval Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Tomas Jelinek Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alexandr Bužek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Matous Babka Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jaroslav Málek Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Solomon Omale Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
27 Matej Hybl Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Sochor Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Libor Kozák Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Elias Pitak Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 David Mikulanda Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Filip Slavata Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Matěj Žitný Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Pavel Behensky Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Michal Svec Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pavel Kačor Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Boledovic Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Jakub Dufek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Milan Škoda Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Opava
Slavia Praha II
Hạng Hai Séc
Slavia Praha II
1 : 1
(0-0)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 1
(1-0)
Slavia Praha II
Opava
Slavia Praha II
40% 20% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Opava
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Sigma Olomouc B Opava |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.03 |
0.88 2.5 0.86 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Viktoria Žižkov Opava |
4 1 (3) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Strani Opava |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2024 |
Vratimov Opava |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
30/08/2024 |
Opava Chrudim |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.86 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Slavia Praha II
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Slavia Praha II Vysočina Jihlava |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Slavia Praha II Viktoria Žižkov |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.72 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
17/09/2024 |
Zlín Slavia Praha II |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.90 2.75 0.80 |
H
|
T
|
|
01/09/2024 |
Slavia Praha II Prostějov |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 3.0 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 19