Hạng Hai Séc - 10/11/2024 09:15
SVĐ: eFotbal aréna
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.84 3.0 0.94
- - -
- - -
2.45 3.50 2.37
0.85 11 0.92
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.88 1.25 0.90
- - -
- - -
3.00 2.50 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Šimon Slončík
2’ -
38’
Đang cập nhật
Stepan Beran
-
Đang cập nhật
Jakub Tosnar
57’ -
60’
Đang cập nhật
Alexandr Bužek
-
66’
Elmedin Rama
Tobias Boledovic
-
70’
Đang cập nhật
Daniel Toula
-
Jakub Tosnar
Hynek Hruska
72’ -
77’
Tomas Jelinek
Pavel Behensky
-
Đang cập nhật
Vojtěch Hranoš
82’ -
83’
Đang cập nhật
Jan Tredl
-
Đang cập nhật
Filip Nalezinek
86’ -
89’
Stepan Beran
Michal Svec
-
Daniel Rus
Daniel Michl
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
53%
47%
4
3
12
16
374
318
12
12
4
5
2
0
Sparta Praha B Slavia Praha II
Sparta Praha B 5-2-3
Huấn luyện viên: Lubos Loucka
5-2-3 Slavia Praha II
Huấn luyện viên: Jiří Žilák
11
Radek Siler
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
31
Lukas Penxa
31
Lukas Penxa
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
11
Stepan Beran
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
9
Tomas Jelinek
19
Elmedin Rama
19
Elmedin Rama
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
8
Jan Tredl
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Radek Siler Tiền đạo |
27 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Daniel Rus Tiền đạo |
38 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Lukas Penxa Tiền vệ |
41 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Dalibor Večerka Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 11 | 3 | Hậu vệ |
6 Jakub Tosnar Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Petr Hodouš Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Matyáš Jedlička Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Nelson Okeke Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Ondřej Penxa Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ferdinand Riha Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Stepan Beran Tiền vệ |
34 | 13 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jan Tredl Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Elmedin Rama Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Toula Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tomas Jelinek Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Karel Belzik Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Šimon Slončík Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Jan Sirotník Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Eric Hunal Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Zachoval Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexandr Bužek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Vojtech Novak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Arsen Vitarigov Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Michl Tiền đạo |
27 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Hynek Hruska Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Enes Osmani Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vojtěch Hranoš Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Piralic Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Váňa Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 Amath Cisse Tiền đạo |
32 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Elias Pitak Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Matěj Žitný Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Filip Slavata Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Michal Svec Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pavel Kačor Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Pavel Behensky Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
24 Jakub Dufek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Milan Škoda Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Boledovic Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 David Mikulanda Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Slavia Praha II
Hạng Hai Séc
Slavia Praha II
2 : 1
(1-1)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
2 : 0
(1-0)
Slavia Praha II
Hạng Hai Séc
Slavia Praha II
4 : 2
(3-1)
Sparta Praha B
Sparta Praha B
Slavia Praha II
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha B
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/11/2024 |
Vlašim Sparta Praha B |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sparta Praha B Viktoria Žižkov |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Sigma Olomouc B Sparta Praha B |
3 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Líšeň Sparta Praha B |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Slavia Praha II
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Slavia Praha II Varnsdorf |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.71 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Slavia Praha II Banik Ostrava II |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.71 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Opava Slavia Praha II |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 24