Hạng Hai Séc - 25/10/2024 16:00
SVĐ: Městský fotbalový stadion Srbská
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.92 3.0 0.92
- - -
- - -
1.95 3.75 3.40
0.86 11.5 0.84
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.93 1.25 0.88
- - -
- - -
2.50 2.40 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Stepan Beran
-
Đang cập nhật
Lucas Kubr
38’ -
Đang cập nhật
Filip Štěpánek
56’ -
66’
Đang cập nhật
Daniel Toula
-
69’
Elmedin Rama
Vladimir Perišić
-
Jiří Texl
David Polasek
78’ -
79’
Karel Belzik
Tomas Jelinek
-
Adam Kronus
Carlo Mateković
83’ -
Đang cập nhật
Tomáš Smejkal
86’ -
Lucas Kubr
Šimon Mičuda
89’ -
90’
Đang cập nhật
Samuel Pikolon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
39%
61%
2
1
2
1
383
599
3
6
2
3
1
1
Zbrojovka Brno Slavia Praha II
Zbrojovka Brno 4-3-3
Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek
4-3-3 Slavia Praha II
Huấn luyện viên: David Strihavka
10
Roman Potočný
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
11
Stepan Beran
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
14
Karel Belzik
22
Daniel Toula
22
Daniel Toula
3
Mikulas Konecny
3
Mikulas Konecny
3
Mikulas Konecny
19
Elmedin Rama
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
40 | 12 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Kronus Tiền vệ |
31 | 7 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
66 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
44 Filip Štěpánek Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
72 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Mucha Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Luděk Pernica Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Stepan Beran Tiền vệ |
32 | 12 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Elmedin Rama Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Daniel Toula Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Mikulas Konecny Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Karel Belzik Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ondřej Kolář Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Tobias Boledovic Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eric Hunal Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Elias Pitak Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukáš Masopust Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Alexandr Bužek Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Kryštof Kostelný Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Daniel Švancara Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 David Polasek Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Babacar Sy Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Michal Svec Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Vladimir Perišić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Jan Sirotník Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Tomas Jelinek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Samuel Pikolon Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Pavel Behensky Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 David Mikulanda Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Milan Škoda Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Šimon Slončík Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Matěj Žitný Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Slavia Praha II
Zbrojovka Brno
Slavia Praha II
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zbrojovka Brno
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Viktoria Žižkov Zbrojovka Brno |
4 2 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sigma Olomouc B Zbrojovka Brno |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Beskyd Frenštát Zbrojovka Brno |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Slavia Praha II
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Slavia Praha II Banik Ostrava II |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.71 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Opava Slavia Praha II |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Slavia Praha II Vysočina Jihlava |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 3.25 0.73 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Slavia Praha II Viktoria Žižkov |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.72 2.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22