- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Chrudim Varnsdorf
Chrudim 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Varnsdorf
Huấn luyện viên:
11
David Latal
19
Michal Skwarczek
19
Michal Skwarczek
19
Michal Skwarczek
19
Michal Skwarczek
4
Jan Řezníček
4
Jan Řezníček
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
16
Daniel Kosek
3
Filip Firbacher
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
22
Martin Kouril
21
Matej Kubista
21
Matej Kubista
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Latal Tiền vệ |
71 | 17 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
16 Daniel Kosek Tiền vệ |
39 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Jan Řezníček Tiền vệ |
69 | 4 | 7 | 15 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Kutik Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Michal Skwarczek Tiền vệ |
71 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 Samuel Šimek Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Martin Toml Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Denis Holub Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 David Bauer Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jan Kozojed Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jáchym Šerák Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Firbacher Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Kouril Hậu vệ |
66 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Matej Kubista Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Roman Zalesak Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakub Kosar Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ladislav Dufek Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andriy Yuzvak Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Jakub Hudak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Lukáš Pešl Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Osaghae Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Milan Lexa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Patrik Wehowsky Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Černý Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Patrik Leitner Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Ademola Shobowale Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Adam Borkovec Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 David Vacha Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marek Kejr Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Lumir Ciz Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ondrej Podzimek Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 David Nykrin Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Brdicka Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Matej Vlk Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tomas Kubin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Damani Camara Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Deniss Stradins Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Krystof Lichtenberg Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hassan Usman Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Chrudim
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
0 : 3
(0-1)
Chrudim
Hạng Hai Séc
Chrudim
1 : 1
(0-0)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
3 : 3
(1-1)
Chrudim
Hạng Hai Séc
Chrudim
3 : 2
(1-0)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
2 : 2
(1-0)
Chrudim
Chrudim
Varnsdorf
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chrudim
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Banik Ostrava II Chrudim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Chrudim Slavia Praha II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Zbrojovka Brno Chrudim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Chrudim Vlašim |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zlín Chrudim |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Varnsdorf
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Varnsdorf Sparta Praha B |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Varnsdorf Zbrojovka Brno |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Opava Varnsdorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Varnsdorf Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Slavia Praha II Varnsdorf |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.71 |
B
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8