Hạng Hai Séc - 27/10/2024 13:30
SVĐ: Stadion v Kotlině
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.82 3.0 0.76
- - -
- - -
2.00 3.60 3.10
0.82 10.5 0.88
- - -
- - -
0.69 0 -0.83
0.92 1.25 0.86
- - -
- - -
2.62 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jakub Hudak
Ondrej Podzimek
10’ -
45’
Đang cập nhật
Jakub Kosar
-
Adeleke Oluwatobi Babatunde
Filip Brdicka
46’ -
55’
Đang cập nhật
Jakub Jerabek
-
58’
Filip Lehky
Peter Karim
-
64’
Đang cập nhật
Lukas Musil
-
Jakub Kosar
Deniss Stradins
65’ -
Đang cập nhật
Tomas Kubin
74’ -
Jakub Hudak
Đang cập nhật
76’ -
Đang cập nhật
Matej Kubista
78’ -
Đang cập nhật
Pavlo Rudnytskyy
82’ -
90’
Jan Záviška
Petr Kurka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
43%
57%
1
5
3
2
370
490
9
14
6
3
1
0
Varnsdorf Vlašim
Varnsdorf 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Ivan Kopecký
3-4-1-2 Vlašim
Huấn luyện viên: Aleš Majer
3
Filip Firbacher
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
22
Martin Kouril
21
Matej Kubista
21
Matej Kubista
10
Lukas Musil
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
19
Jakub Hodek
19
Jakub Hodek
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
24
Filip Lehky
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Firbacher Tiền đạo |
14 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Kouril Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Matej Kubista Hậu vệ |
69 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
20 Roman Zalesak Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakub Kosar Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Andriy Yuzvak Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Ladislav Dufek Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Lukáš Pešl Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jakub Hudak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Solomon Osaghae Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Milan Lexa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukas Musil Tiền vệ |
42 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Lehky Tiền vệ |
12 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakub Hodek Tiền đạo |
12 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Petr Breda Hậu vệ |
43 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Jan Záviška Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jiří Kulhánek Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Bernardo Costa Da Rosa Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marek Kolar Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Dominik Soukenik Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jakub Jerabek Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Miloš Pudil Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Filip Brdicka Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Matej Vlk Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tomas Kubin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Damani Camara Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Deniss Stradins Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Krystof Lichtenberg Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hassan Usman Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ondrej Podzimek Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 David Nykrin Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Adam Pudil Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Peter Karim Hậu vệ |
22 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jan Franěk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Cermak Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Chisom Onije Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
21 Erik Biegon Tiền đạo |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Spilka Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Petr Kurka Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
23 David Holoubek Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Šubert Tiền vệ |
37 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varnsdorf
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
0 : 0
(0-0)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
3 : 3
(2-1)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
2 : 2
(2-1)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
3 : 1
(1-1)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
1 : 0
(0-0)
Varnsdorf
Varnsdorf
Vlašim
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Varnsdorf
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Vysočina Jihlava Varnsdorf |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Varnsdorf Zlín |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Táborsko Varnsdorf |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Prostějov Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sokol Živanice Varnsdorf |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Vlašim
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Vlašim Táborsko |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Vlašim Banik Ostrava II |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Vysočina Jihlava Vlašim |
2 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 25