Hạng Hai Séc - 18/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion v Jiráskově ulici
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.88 2.75 0.94
- - -
- - -
1.95 3.30 3.60
0.86 11.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.97 1.25 0.80
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Matej Kubista
-
21’
Đang cập nhật
Solomon Osaghae
-
28’
Đang cập nhật
Filip Brdicka
-
31’
Đang cập nhật
Martin Kouril
-
Đang cập nhật
Jakub Selnar
32’ -
Matus Lacko
Michal Smutny
62’ -
65’
Adeleke Oluwatobi Babatunde
Filip Firbacher
-
74’
Đang cập nhật
Martin Kouril
-
Tomas Franek
Jan Vitek
77’ -
79’
Ondrej Podzimek
Deniss Stradins
-
Jakub Selnar
Miroslav Krehlik
86’ -
89’
Jakub Hudak
Ladislav Dufek
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
50%
50%
7
2
0
4
381
381
9
13
3
8
1
0
Vysočina Jihlava Varnsdorf
Vysočina Jihlava 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marek Jarolim
4-2-3-1 Varnsdorf
Huấn luyện viên: Ivan Kopecký
10
Jakub Selnar
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
22
Matus Lacko
22
Matus Lacko
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
11
Radek Křivánek
7
Tomas Franek
22
Martin Kouril
10
Adeleke Oluwatobi Babatunde
10
Adeleke Oluwatobi Babatunde
10
Adeleke Oluwatobi Babatunde
10
Adeleke Oluwatobi Babatunde
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
21
Matej Kubista
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jakub Selnar Tiền vệ |
62 | 11 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
7 Tomas Franek Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Matus Lacko Tiền vệ |
64 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
11 Radek Křivánek Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Michal Hošek Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Vit Benes Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Chytry Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Adam Pešek Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Jagrik Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 David Štětka Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrián Čermák Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Martin Kouril Hậu vệ |
63 | 5 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
21 Matej Kubista Hậu vệ |
68 | 3 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Roman Zalesak Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakub Kosar Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Adeleke Oluwatobi Babatunde Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Brdicka Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ondrej Podzimek Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Lukáš Pešl Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Matej Vlk Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Solomon Osaghae Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Hudak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Michal Zahradnik Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dominik Farka Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Miroslav Krehlik Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Filip Sancl Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Justin Araujo-Wilson Tiền đạo |
62 | 17 | 0 | 6 | 2 | Tiền đạo |
32 Pavel Soukup Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Maximilien Boussou Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Elías Fugas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Michal Smutny Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Jan Vitek Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Martin Sladek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Firbacher Tiền đạo |
13 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ladislav Dufek Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Tomas Kubin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Deniss Stradins Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Usman Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Krystof Lichtenberg Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 David Nykrin Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vysočina Jihlava
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
3 : 3
(1-1)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
3 : 3
(1-2)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
7 : 2
(2-1)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
1 : 2
(1-1)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
0 : 0
(0-0)
Vysočina Jihlava
Vysočina Jihlava
Varnsdorf
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vysočina Jihlava
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Banik Ostrava II Vysočina Jihlava |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Slavia Praha II Vysočina Jihlava |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Vysočina Jihlava Vlašim |
2 2 (1) (1) |
0.94 +0 0.90 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
T
|
|
30/08/2024 |
Vysočina Jihlava Viktoria Žižkov |
2 1 (1) (1) |
0.76 +0 0.98 |
0.85 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
27/08/2024 |
Žďár nad Sázavou Vysočina Jihlava |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Varnsdorf
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Varnsdorf Zlín |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Táborsko Varnsdorf |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Prostějov Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sokol Živanice Varnsdorf |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Varnsdorf Sigma Olomouc B |
2 3 (2) (0) |
- - - |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16