Hạng Hai Séc - 10/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion v Kotlině
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.91 2.75 0.91
- - -
- - -
1.95 3.30 3.40
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.99 1.25 0.77
- - -
- - -
2.60 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Filip Firbacher
29’ -
32’
Đang cập nhật
Alexander Munksgaard
-
Đang cập nhật
Ladislav Dufek
49’ -
50’
Đang cập nhật
Dominik Holan
-
Ladislav Dufek
David Nykrin
60’ -
70’
Roan Nogha
Chidubem Ogbu
-
Roman Zalesak
Deniss Stradins
78’ -
82’
Petr Jaroň
Marko Kilibarda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
8
46%
54%
6
3
2
2
368
432
9
12
3
6
1
0
Varnsdorf Banik Ostrava II
Varnsdorf 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Ivan Kopecký
3-4-1-2 Banik Ostrava II
Huấn luyện viên: Josef Dvorník
3
Filip Firbacher
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
22
Martin Kouril
21
Matej Kubista
21
Matej Kubista
14
Sacha Komljenovic
40
Dávid Jackuliak
40
Dávid Jackuliak
40
Dávid Jackuliak
40
Dávid Jackuliak
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
24
Petr Jaroň
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Firbacher Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Kouril Hậu vệ |
65 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Matej Kubista Hậu vệ |
71 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Roman Zalesak Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakub Kosar Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ladislav Dufek Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andriy Yuzvak Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Jakub Hudak Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Lukáš Pešl Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Osaghae Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Milan Lexa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sacha Komljenovic Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 David Krupicka Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Roan Nogha Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Petr Jaroň Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Dávid Jackuliak Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Mikuláš Kubný Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Patrik Mekota Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Martin Temel Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Dominik Holan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Michal Málek Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ |
57 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ondrej Podzimek Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Hassan Usman Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 David Nykrin Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Brdicka Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Matej Vlk Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tomas Kubin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Damani Camara Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Deniss Stradins Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Krystof Lichtenberg Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Zdenek Riha Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Marko Kilibarda Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Chidubem Ogbu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomas Sirotek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Guy Reteno Elekana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakub Drozd Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Struhar Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Marek Jaron Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Samuel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ondřej Chvěja Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Varnsdorf
Banik Ostrava II
Hạng Hai Séc
Banik Ostrava II
2 : 0
(0-0)
Varnsdorf
Varnsdorf
Banik Ostrava II
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Varnsdorf
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Slavia Praha II Varnsdorf |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.71 |
B
|
H
|
|
30/10/2024 |
Varnsdorf Baník Ostrava |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Varnsdorf Vlašim |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 3.0 0.76 |
B
|
H
|
|
18/10/2024 |
Vysočina Jihlava Varnsdorf |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Varnsdorf Zlín |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
X
|
Banik Ostrava II
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Banik Ostrava II Zbrojovka Brno |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Opava Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Slavia Praha II Banik Ostrava II |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.71 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Banik Ostrava II Vysočina Jihlava |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Viktoria Žižkov Banik Ostrava II |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21