Hạng Hai Séc - 20/10/2024 08:15
SVĐ: eFotbal aréna
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
2.25 3.30 2.90
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.87 2.37 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Roman Potočný
-
Đang cập nhật
Tomáš Necid
20’ -
Đang cập nhật
Tomáš Necid
30’ -
Đang cập nhật
Jiri Sodoma
37’ -
43’
Đang cập nhật
Roman Potočný
-
45’
Đang cập nhật
Roman Potočný
-
46’
Daniel Švancara
Daniel Polak
-
Jiri Sodoma
Augusto Batioja
69’ -
Đang cập nhật
Filip Štěpánek
73’ -
Josef Divisek
David Klusak
78’ -
80’
Adam Kronus
Filip Vecera
-
Đang cập nhật
Dominik Gembický
85’ -
90’
Filip Štěpánek
Luděk Pernica
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
6
50%
50%
6
8
1
2
385
385
20
18
12
8
1
1
Viktoria Žižkov Zbrojovka Brno
Viktoria Žižkov 4-4-2
Huấn luyện viên: Marek Nikl
4-4-2 Zbrojovka Brno
Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek
9
Tomáš Necid
17
Daniel Fisl
17
Daniel Fisl
17
Daniel Fisl
17
Daniel Fisl
17
Daniel Fisl
17
Daniel Fisl
17
Daniel Fisl
17
Daniel Fisl
2
Marek Richter
2
Marek Richter
10
Roman Potočný
18
Denis Granečný
18
Denis Granečný
18
Denis Granečný
18
Denis Granečný
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
44
Filip Štěpánek
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomáš Necid Tiền đạo |
12 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jiri Sodoma Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Marek Richter Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Michael Hönig Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Fisl Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Josef Divisek Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Adam Petrák Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Antonin Vanicek Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jaroslav Tregler Tiền vệ |
35 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Melichar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 David Broukal Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
39 | 10 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Kronus Tiền vệ |
30 | 7 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
65 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
44 Filip Štěpánek Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
71 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Mucha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 David Polasek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Švancara Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Viktoria Žižkov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 David Sixta Tiền vệ |
39 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Milan Jirasek Tiền vệ |
42 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 David Klusak Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Michal Řezáč Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Augusto Batioja Tiền vệ |
42 | 7 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Isaac Muleme Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Václav Prošek Tiền vệ |
29 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 František Kotek Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Dominik Gembický Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luděk Pernica Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ondrej Slapansky Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dominik Sváček Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Viktoria Žižkov
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
0 : 2
(0-0)
Viktoria Žižkov
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
4 : 2
(3-0)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Viktoria Žižkov
0 : 3
(0-1)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
2 : 1
(1-1)
Viktoria Žižkov
Viktoria Žižkov
Zbrojovka Brno
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Viktoria Žižkov
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Chrudim Viktoria Žižkov |
1 5 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Viktoria Žižkov Banik Ostrava II |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Viktoria Žižkov Opava |
4 1 (3) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Písek Viktoria Žižkov |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
22/09/2024 |
Slavia Praha II Viktoria Žižkov |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.72 2.75 0.94 |
T
|
T
|
Zbrojovka Brno
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sigma Olomouc B Zbrojovka Brno |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Beskyd Frenštát Zbrojovka Brno |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Zbrojovka Brno Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.90 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 15