Hạng Hai Séc - 05/04/2025 14:30
SVĐ: Městský fotbalový stadion Srbská
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Zbrojovka Brno Vyškov
Zbrojovka Brno 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Vyškov
Huấn luyện viên:
10
Roman Potočný
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
10
Barnabáš Lacík
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
9
Daniel Mbonu
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
43 | 14 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
69 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
75 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Foster Gyamfi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Dominik Sváček Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Barnabáš Lacík Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Daniel Mbonu Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Tomas Svoboda Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Ulbrich Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 David Němeček Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Vedral Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Tomáš Čelůstka Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jiri Borek Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Milan Piško Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jan Sterba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcel Novak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Polasek Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ondrej Slapansky Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Filip Mucha Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Martin Novy Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Luděk Pernica Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Jakub Šural Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Martin Hruby Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sekou Djanbou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Patrik Schon Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomáš Zajíc Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Jan Derka Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michal Ress Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Abdoulaye Sylla Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
34 Terrell Egbri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 0
(1-0)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 1
(0-0)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
0 : 1
(0-1)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
0 : 2
(0-0)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
2 : 2
(1-0)
Vyškov
Zbrojovka Brno
Vyškov
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Zbrojovka Brno
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Sparta Praha B Zbrojovka Brno |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/03/2025 |
Zbrojovka Brno Táborsko |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/03/2025 |
Varnsdorf Zbrojovka Brno |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Zbrojovka Brno Chrudim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Zbrojovka Brno Opava |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Vyškov
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Vyškov Opava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Slavia Praha II Vyškov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/03/2025 |
Vyškov Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2025 |
Vlašim Vyškov |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Vyškov Vysočina Jihlava |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3