Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 18:15
SVĐ: Epet Arena
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -3 1/2 -0.98
0.87 4.0 0.87
- - -
- - -
1.09 9.00 19.00
0.80 10.5 0.91
- - -
- - -
0.72 -1 -0.93
0.93 1.75 0.89
- - -
- - -
1.36 3.60 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Q. Laçi
E. Krasniqi
40’ -
Q. Laçi
Krystof Daněk
46’ -
Victor Olatunji
K. Kairinen
57’ -
59’
Lucas Kubr
Tomáš Smejkal
-
E. Krasniqi
Jakub Pešek
65’ -
E. Krasniqi
Lukáš Sadílek
68’ -
70’
Roman Potočný
David Polasek
-
Đang cập nhật
Krystof Daněk
71’ -
Asger Sørensen
Lukas Penxa
77’ -
Đang cập nhật
A. Rrahmani
80’ -
81’
Jiří Texl
Oldřich Prágr
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
67%
33%
0
5
0
0
375
184
11
2
8
0
2
1
Sparta Praha Zbrojovka Brno
Sparta Praha 3-5-2
Huấn luyện viên: Lars Friis
3-5-2 Zbrojovka Brno
Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek
14
Veljko Birmančević
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
41
Martin Vitík
41
Martin Vitík
10
Roman Potočný
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Veljko Birmančević Tiền đạo |
65 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
65 | 10 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
41 Martin Vitík Hậu vệ |
60 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 Kaan Kairinen Tiền vệ |
60 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Tiền vệ |
65 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
64 | 3 | 6 | 7 | 1 | Tiền vệ |
20 Qazim Laçi Tiền vệ |
64 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
67 | 1 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
41 | 12 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
67 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Foster Gyamfi Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Dominik Sváček Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Martin Suchomel Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Joeri Jesse Heerkens Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mathias Ross Jensen Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Lukáš Penxa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukáš Haraslín Tiền vệ |
61 | 22 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
38 Daniel Rus Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kryštof Daněk Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ermal Krasniqi Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jaroslav Zelený Hậu vệ |
60 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Martin Novy Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Luděk Pernica Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Jakub Šural Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 David Polasek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ondrej Slapansky Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Filip Mucha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Praha
Zbrojovka Brno
VĐQG Séc
Sparta Praha
3 : 1
(2-1)
Zbrojovka Brno
VĐQG Séc
Zbrojovka Brno
0 : 4
(0-2)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
6 : 1
(6-1)
Zbrojovka Brno
VĐQG Séc
Zbrojovka Brno
1 : 4
(0-4)
Sparta Praha
Sparta Praha
Zbrojovka Brno
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Viktoria Plzeň Sparta Praha |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Manchester City Sparta Praha |
5 0 (1) (0) |
0.98 -2.25 0.95 |
0.94 3.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sparta Praha Slovan Liberec |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Slavia Praha Sparta Praha |
2 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
VfB Stuttgart Sparta Praha |
1 1 (1) (1) |
0.86 -1.25 1.07 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
Zbrojovka Brno
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Viktoria Žižkov Zbrojovka Brno |
4 2 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Sigma Olomouc B Zbrojovka Brno |
4 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 18