GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Sparta Praha

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1893

Huấn luyện viên: Lars Friis

Sân vận động: Epet Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Sparta Praha

Sparta Praha

Dukla Praha

Dukla Praha

0 : 0

0 : 0

Dukla Praha

Dukla Praha

0-0

15/02

0-0

15/02

Karviná

Karviná

Sparta Praha

Sparta Praha

0 : 0

0 : 0

Sparta Praha

Sparta Praha

0-0

09/02

0-0

09/02

Sparta Praha

Sparta Praha

Hradec Králové

Hradec Králové

0 : 0

0 : 0

Hradec Králové

Hradec Králové

0-0

02/02

0-0

02/02

Slovácko

Slovácko

Sparta Praha

Sparta Praha

0 : 0

0 : 0

Sparta Praha

Sparta Praha

0-0

29/01

0-0

29/01

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

Sparta Praha

Sparta Praha

0 : 0

0 : 0

Sparta Praha

Sparta Praha

0-0

0.66 -1.5 -0.83

22/01

0-0

22/01

Sparta Praha

Sparta Praha

Inter

Inter

0 : 0

0 : 0

Inter

Inter

0-0

0.91 +1.5 -0.98

0.95 3.0 0.95

0.95 3.0 0.95

15/12

10-0

15/12

Sparta Praha

Sparta Praha

Jablonec

Jablonec

2 : 1

0 : 1

Jablonec

Jablonec

10-0

-0.95 -1.0 0.80

0.86 2.75 0.98

0.86 2.75 0.98

11/12

5-5

11/12

Feyenoord

Feyenoord

Sparta Praha

Sparta Praha

4 : 2

3 : 1

Sparta Praha

Sparta Praha

5-5

1.00 -1.5 0.90

0.94 3.0 0.98

0.94 3.0 0.98

07/12

9-5

07/12

Sparta Praha

Sparta Praha

Bohemians 1905

Bohemians 1905

1 : 0

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

9-5

0.90 -1.5 0.95

0.94 3.0 0.90

0.94 3.0 0.90

03/12

8-3

03/12

Sparta Praha

Sparta Praha

Karviná

Karviná

4 : 1

3 : 1

Karviná

Karviná

8-3

0.94 -1.5 0.89

0.86 3.0 0.79

0.86 3.0 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

41

Hậu vệ

179 12 4 23 2 Hậu vệ

21

Tiền đạo

119 11 12 6 0 Tiền đạo

25

Hậu vệ

104 10 2 8 0 Hậu vệ

6

Tiền vệ

95 6 15 14 0 Tiền vệ

30

Hậu vệ

114 5 10 14 1 Hậu vệ

18

Tiền vệ

125 5 9 9 1 Tiền vệ

27

Hậu vệ

147 4 3 8 0 Hậu vệ

20

Tiền vệ

99 3 12 14 0 Tiền vệ

19

Jan Mejdr Hậu vệ

66 0 4 6 0 30 Hậu vệ

24

Vojtěch Vorel Thủ môn

116 0 0 3 0 29 Thủ môn