Sparta Praha
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1893
Huấn luyện viên: Lars Friis
Sân vận động: Epet Arena
22/01
Sparta Praha
Inter
0 : 0
0 : 0
Inter
0.91 +1.5 -0.98
0.95 3.0 0.95
0.95 3.0 0.95
15/12
Sparta Praha
Jablonec
2 : 1
0 : 1
Jablonec
-0.95 -1.0 0.80
0.86 2.75 0.98
0.86 2.75 0.98
11/12
Feyenoord
Sparta Praha
4 : 2
3 : 1
Sparta Praha
1.00 -1.5 0.90
0.94 3.0 0.98
0.94 3.0 0.98
07/12
Sparta Praha
Bohemians 1905
1 : 0
0 : 0
Bohemians 1905
0.90 -1.5 0.95
0.94 3.0 0.90
0.94 3.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
41 Hậu vệ |
179 | 12 | 4 | 23 | 2 | Hậu vệ | |
21 Tiền đạo |
119 | 11 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo | |
25 Hậu vệ |
104 | 10 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ | |
6 Tiền vệ |
95 | 6 | 15 | 14 | 0 | Tiền vệ | |
30 Hậu vệ |
114 | 5 | 10 | 14 | 1 | Hậu vệ | |
18 Tiền vệ |
125 | 5 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ | |
27 Hậu vệ |
147 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ | |
20 Tiền vệ |
99 | 3 | 12 | 14 | 0 | Tiền vệ | |
19 Jan Mejdr Hậu vệ |
66 | 0 | 4 | 6 | 0 | 30 | Hậu vệ |
24 Vojtěch Vorel Thủ môn |
116 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 | Thủ môn |