C1 Châu Âu - 11/12/2024 20:00
SVĐ: Stadion Feijenoord
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.90
0.94 3.0 0.98
- - -
- - -
1.33 5.50 8.00
0.89 9.75 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 -0.98
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
1.80 2.62 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gernot Trauner
8’ -
Santiago Gimenez
Igor Paixão
10’ -
Bart Nieuwkoop
Anis Hadj Moussa
30’ -
37’
Đang cập nhật
Asger Sørensen
-
43’
Đang cập nhật
A. Rrahmani
-
Đang cập nhật
Santiago Gimenez
51’ -
53’
Đang cập nhật
M. Vitík
-
Gijs Smal
Thomas Beelen
58’ -
Đang cập nhật
Santiago Gimenez
63’ -
68’
Elias Cobbaut
Ibrahim Osman
-
Bart Nieuwkoop
Hugo Bueno
75’ -
77’
V. Birmančević
E. Krasniqi
-
79’
Matěj Ryneš
Thomas Beelen
-
83’
Matěj Ryneš
Jaroslav Zelený
-
90’
Đang cập nhật
Jaroslav Zelený
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
57%
43%
4
5
6
16
496
370
13
13
9
5
4
1
Feyenoord Sparta Praha
Feyenoord 4-3-3
Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen
4-3-3 Sparta Praha
Huấn luyện viên: Lars Friis
27
Antoni Milambo
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
2
Bart Nieuwkoop
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
29
Santiago Gimenez
14
V. Birmančević
28
Tomáš Wiesner
28
Tomáš Wiesner
28
Tomáš Wiesner
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
6
K. Kairinen
6
K. Kairinen
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Antoni Milambo Tiền vệ |
27 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Igor Paixão Tiền vệ |
31 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Quinten Timber Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Santiago Gimenez Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Dávid Hancko Hậu vệ |
28 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 In-beom Hwang Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Gijs Smal Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anis Hadj Moussa Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Timon Wellenreuther Thủ môn |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Gernot Trauner Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 V. Birmančević Tiền đạo |
67 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền đạo |
41 M. Vitík Hậu vệ |
67 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 K. Kairinen Tiền vệ |
67 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Tiền vệ |
72 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
59 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
71 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 A. Rrahmani Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
75 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Markus Solbakken Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
33 Elias Cobbaut Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chris-Kévin Nadje Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Justin Bijlow Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Calvin Stengs Tiền vệ |
15 | 3 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Thomas Beelen Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Hugo Bueno Hậu vệ |
11 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Gjivai Zechiël Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Luka Ivanusec Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Facundo González Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
38 Ibrahim Osman Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
64 Ismail Ka Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 I. Tuci Tiền đạo |
44 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
73 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
8 David Pavelka Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Vojtěch Vorel Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
54 Lukas Penxa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mathias Ross Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Q. Laçi Tiền vệ |
71 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Martin Suchomel Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 E. Krasniqi Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jaroslav Zelený Hậu vệ |
63 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Feyenoord
Sparta Praha
Feyenoord
Sparta Praha
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Feyenoord
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
RKC Waalwijk Feyenoord |
2 3 (1) (1) |
0.84 +2.0 1.06 |
0.83 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Feyenoord Fortuna Sittard |
1 1 (0) (1) |
0.89 -1.75 0.91 |
0.98 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Manchester City Feyenoord |
3 3 (1) (0) |
1.05 -2.25 0.85 |
0.92 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Feyenoord SC Heerenveen |
3 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 1.06 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Almere City Feyenoord |
1 4 (1) (2) |
0.93 +1.25 0.97 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sparta Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Sparta Praha Atlético Madrid |
0 6 (0) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13