GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 11/12/2024 20:00

SVĐ: Stadion Feijenoord

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 1/2 0.90

0.94 3.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.50 8.00

0.89 9.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 -0.98

0.94 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.62 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gernot Trauner

    8’
  • Santiago Gimenez

    Igor Paixão

    10’
  • Bart Nieuwkoop

    Anis Hadj Moussa

    30’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Asger Sørensen

  • 43’

    Đang cập nhật

    A. Rrahmani

  • Đang cập nhật

    Santiago Gimenez

    51’
  • 53’

    Đang cập nhật

    M. Vitík

  • Gijs Smal

    Thomas Beelen

    58’
  • Đang cập nhật

    Santiago Gimenez

    63’
  • 68’

    Elias Cobbaut

    Ibrahim Osman 

  • Bart Nieuwkoop

    Hugo Bueno 

    75’
  • 77’

    V. Birmančević

    E. Krasniqi

  • 79’

    Matěj Ryneš

    Thomas Beelen

  • 83’

    Matěj Ryneš

    Jaroslav Zelený

  • 90’

    Đang cập nhật

    Jaroslav Zelený

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 11/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Feijenoord

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brian Priske Pedersen

  • Ngày sinh:

    14-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    233 (T:134, H:47, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lars Friis

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    91 (T:40, H:22, B:29)

5

Phạt góc

5

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

5

6

Phạm lỗi

16

496

Tổng số đường chuyền

370

13

Dứt điểm

13

9

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

1

Feyenoord Sparta Praha

Đội hình

Feyenoord 4-3-3

Huấn luyện viên: Brian Priske Pedersen

Feyenoord VS Sparta Praha

4-3-3 Sparta Praha

Huấn luyện viên: Lars Friis

27

Antoni Milambo

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

2

Bart Nieuwkoop

29

Santiago Gimenez

29

Santiago Gimenez

29

Santiago Gimenez

29

Santiago Gimenez

29

Santiago Gimenez

29

Santiago Gimenez

14

V. Birmančević

28

Tomáš Wiesner

28

Tomáš Wiesner

28

Tomáš Wiesner

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

6

K. Kairinen

6

K. Kairinen

Đội hình xuất phát

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Antoni Milambo Tiền vệ

27 8 1 1 0 Tiền vệ

14

Igor Paixão Tiền vệ

31 5 6 1 0 Tiền vệ

8

Quinten Timber  Tiền vệ

27 5 3 7 0 Tiền vệ

29

Santiago Gimenez Tiền đạo

16 4 3 3 0 Tiền đạo

2

Bart Nieuwkoop Hậu vệ

21 3 1 2 0 Hậu vệ

33

Dávid Hancko Hậu vệ

28 2 2 2 0 Hậu vệ

4

In-beom Hwang Tiền vệ

16 1 1 3 0 Tiền vệ

5

Gijs Smal Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Anis Hadj Moussa Tiền đạo

24 0 1 1 0 Tiền đạo

22

Timon Wellenreuther Thủ môn

31 1 0 2 0 Thủ môn

18

Gernot Trauner Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

V. Birmančević Tiền đạo

67 26 18 9 0 Tiền đạo

41

M. Vitík Hậu vệ

67 8 0 8 2 Hậu vệ

6

K. Kairinen Tiền vệ

67 5 11 9 0 Tiền vệ

28

Tomáš Wiesner Tiền vệ

72 5 4 10 0 Tiền vệ

25

Asger Sørensen Hậu vệ

59 5 1 5 0 Hậu vệ

32

Matěj Ryneš Tiền vệ

71 3 6 8 1 Tiền vệ

10

A. Rrahmani Tiền đạo

19 3 1 4 0 Tiền đạo

18

Lukáš Sadílek Tiền vệ

75 1 4 4 1 Tiền vệ

4

Markus Solbakken Tiền vệ

48 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

75 0 0 4 0 Thủ môn

33

Elias Cobbaut Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Feyenoord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Chris-Kévin Nadje  Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Justin Bijlow Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

10

Calvin Stengs Tiền vệ

15 3 6 2 0 Tiền vệ

3

Thomas Beelen Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Hugo Bueno  Hậu vệ

11 0 3 2 0 Hậu vệ

24

Gjivai Zechiël Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

17

Luka Ivanusec Tiền vệ

30 2 1 0 0 Tiền vệ

15

Facundo González Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ramiz Zerrouki Tiền vệ

28 0 2 2 1 Tiền vệ

38

Ibrahim Osman  Tiền đạo

13 2 2 3 0 Tiền đạo

64

Ismail Ka Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

I. Tuci Tiền đạo

44 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Victor Olatunji Tiền đạo

73 10 3 9 1 Tiền đạo

8

David Pavelka Tiền vệ

52 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Vojtěch Vorel Thủ môn

74 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jakub Pešek Tiền vệ

61 2 2 3 0 Tiền vệ

54

Lukas Penxa Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Mathias Ross Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Q. Laçi Tiền vệ

71 2 10 10 0 Tiền vệ

2

Martin Suchomel Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

27

Filip Panák Hậu vệ

65 2 2 6 0 Hậu vệ

29

E. Krasniqi Tiền vệ

27 3 2 2 0 Tiền vệ

30

Jaroslav Zelený Hậu vệ

63 1 5 5 0 Hậu vệ

Feyenoord

Sparta Praha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Feyenoord: 0T - 0H - 0B) (Sparta Praha: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Feyenoord

Phong độ

Sparta Praha

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.8
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Feyenoord

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hà Lan

07/12/2024

RKC Waalwijk

Feyenoord

2 3

(1) (1)

0.84 +2.0 1.06

0.83 3.25 0.89

B
T

VĐQG Hà Lan

30/11/2024

Feyenoord

Fortuna Sittard

1 1

(0) (1)

0.89 -1.75 0.91

0.98 3.0 0.92

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Manchester City

Feyenoord

3 3

(1) (0)

1.05 -2.25 0.85

0.92 3.5 0.88

T
T

VĐQG Hà Lan

23/11/2024

Feyenoord

SC Heerenveen

3 0

(2) (0)

0.84 -1.5 1.06

0.82 3.0 0.86

T
H

VĐQG Hà Lan

10/11/2024

Almere City

Feyenoord

1 4

(1) (2)

0.93 +1.25 0.97

0.86 2.75 0.86

T
T

Sparta Praha

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

07/12/2024

Sparta Praha

Bohemians 1905

1 0

(0) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.94 3.0 0.90

B
X

VĐQG Séc

03/12/2024

Sparta Praha

Karviná

4 1

(3) (1)

0.94 -1.5 0.89

0.86 3.0 0.79

T
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Dukla Praha

Sparta Praha

1 1

(0) (1)

1.02 +1.0 0.82

0.88 2.5 0.99

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Sparta Praha

Atlético Madrid

0 6

(0) (2)

0.99 +0.75 0.91

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Sparta Praha

Teplice

1 1

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.96 3.0 0.81

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất