C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: BayArena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.66 -2 1/2 -0.83
- - -
- - -
- - -
1.23 6.05 12.50
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bayer 04 Leverkusen Sparta Praha
Bayer 04 Leverkusen 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano
4-2-3-1 Sparta Praha
Huấn luyện viên: Lars Friis
10
Florian Wirtz
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
23
Nordi Mukiele Mulere
30
Jeremie Frimpong
30
Jeremie Frimpong
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
34
Granit Xhaka
20
Alejandro Grimaldo García
14
Veljko Birmančević
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
6
Kaan Kairinen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
41
Martin Vitík
41
Martin Vitík
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florian Wirtz Tiền vệ |
30 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Alejandro Grimaldo García Tiền vệ |
29 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Granit Xhaka Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Tah Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Nathan Tella Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matěj Kovář Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Veljko Birmančević Tiền đạo |
70 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
76 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
41 Martin Vitík Hậu vệ |
69 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 Kaan Kairinen Tiền vệ |
70 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Tiền vệ |
74 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
62 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
73 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Qazim Laçi Tiền vệ |
74 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
68 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
78 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Bayer 04 Leverkusen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Hawighorst Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Lukáš Hradecký Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artem Stepanov Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jonas Hofmann Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Okoh Boniface Tiền đạo |
17 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Andrich Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Patrik Schick Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Niklas Lomb Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleix García Serrano Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mathias Ross Jensen Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Lukáš Penxa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Lukáš Haraslín Tiền vệ |
64 | 22 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
38 Daniel Rus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kryštof Daněk Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Ermal Krasniqi Tiền vệ |
30 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jaroslav Zelený Hậu vệ |
66 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Martin Suchomel Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Joeri Jesse Heerkens Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
64 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bayer 04 Leverkusen
Sparta Praha
Bayer 04 Leverkusen
Sparta Praha
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Bayer 04 Leverkusen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
RB Leipzig Bayer 04 Leverkusen |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.89 |
0.88 3.0 0.98 |
|||
21/01/2025 |
Atlético Madrid Bayer 04 Leverkusen |
2 1 (0) (1) |
1.09 -0.25 0.84 |
0.96 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
18/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen Borussia Mönchengladbach |
3 1 (1) (0) |
0.93 -1.75 0.97 |
0.96 3.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Bayer 04 Leverkusen FSV Mainz 05 |
1 0 (0) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.93 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
T
|
T
|
Sparta Praha
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Sparta Praha Inter |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1.5 1.02 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Feyenoord Sparta Praha |
4 2 (3) (1) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.94 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 16