GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: BayArena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 -2 1/2 -0.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.23 6.05 12.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    BayArena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Xabier Alonso Olano

  • Ngày sinh:

    25-11-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    165 (T:90, H:37, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lars Friis

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    91 (T:40, H:22, B:29)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Bayer 04 Leverkusen Sparta Praha

Đội hình

Bayer 04 Leverkusen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Xabier Alonso Olano

Bayer 04 Leverkusen VS Sparta Praha

4-2-3-1 Sparta Praha

Huấn luyện viên: Lars Friis

10

Florian Wirtz

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

23

Nordi Mukiele Mulere

30

Jeremie Frimpong

30

Jeremie Frimpong

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

34

Granit Xhaka

20

Alejandro Grimaldo García

14

Veljko Birmančević

6

Kaan Kairinen

6

Kaan Kairinen

6

Kaan Kairinen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

41

Martin Vitík

41

Martin Vitík

Đội hình xuất phát

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Florian Wirtz Tiền vệ

30 7 1 3 0 Tiền vệ

20

Alejandro Grimaldo García Tiền vệ

29 2 3 3 0 Tiền vệ

30

Jeremie Frimpong Tiền vệ

30 1 5 6 0 Tiền vệ

34

Granit Xhaka Tiền vệ

30 1 3 3 0 Tiền vệ

23

Nordi Mukiele Mulere Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Jonathan Tah Hậu vệ

29 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Piero Martín Hincapié Reyna Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

25

Exequiel Alejandro Palacios Tiền vệ

24 0 3 0 0 Tiền vệ

12

Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ

30 0 2 2 0 Hậu vệ

19

Nathan Tella Tiền đạo

29 0 1 0 0 Tiền đạo

17

Matěj Kovář Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Veljko Birmančević Tiền đạo

70 26 18 9 0 Tiền đạo

7

Victor Olatunji Tiền đạo

76 10 3 9 1 Tiền đạo

41

Martin Vitík Hậu vệ

69 8 0 8 2 Hậu vệ

6

Kaan Kairinen Tiền vệ

70 5 11 9 0 Tiền vệ

28

Tomáš Wiesner Tiền vệ

74 5 4 10 0 Tiền vệ

25

Asger Sørensen Hậu vệ

62 5 1 5 0 Hậu vệ

32

Matěj Ryneš Tiền vệ

73 3 6 8 1 Tiền vệ

20

Qazim Laçi Tiền vệ

74 2 10 10 0 Tiền vệ

27

Filip Panák Hậu vệ

68 2 2 6 0 Hậu vệ

18

Lukáš Sadílek Tiền vệ

78 1 4 4 1 Tiền vệ

1

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

78 0 0 4 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Bayer 04 Leverkusen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Ben Hawighorst Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Lukáš Hradecký Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

29

Artem Stepanov Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Jonas Hofmann Tiền vệ

21 2 1 0 0 Tiền vệ

22

Victor Okoh Boniface Tiền đạo

17 8 1 2 0 Tiền đạo

8

Robert Andrich Tiền vệ

30 2 1 4 0 Tiền vệ

14

Patrik Schick Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

36

Niklas Lomb Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

13

Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Aleix García Serrano Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

40

Francis-Ikechukwu Onyeka Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Mathias Ross Jensen Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

54

Lukáš Penxa Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Lukáš Haraslín Tiền vệ

64 22 11 5 1 Tiền vệ

38

Daniel Rus Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Kryštof Daněk Tiền vệ

30 0 2 1 0 Tiền vệ

29

Ermal Krasniqi Tiền vệ

30 3 2 2 0 Tiền vệ

30

Jaroslav Zelený Hậu vệ

66 1 5 5 0 Hậu vệ

44

Jakub Surovčík Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

2

Martin Suchomel Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

46

Joeri Jesse Heerkens Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jakub Pešek Tiền vệ

64 2 2 3 0 Tiền vệ

Bayer 04 Leverkusen

Sparta Praha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bayer 04 Leverkusen: 0T - 0H - 0B) (Sparta Praha: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Bayer 04 Leverkusen

Phong độ

Sparta Praha

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bayer 04 Leverkusen

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

25/01/2025

RB Leipzig

Bayer 04 Leverkusen

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.89

0.88 3.0 0.98

C1 Châu Âu

21/01/2025

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

2 1

(0) (1)

1.09 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

B
T

VĐQG Đức

18/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

Borussia Mönchengladbach

3 1

(1) (0)

0.93 -1.75 0.97

0.96 3.25 0.96

T
T

VĐQG Đức

14/01/2025

Bayer 04 Leverkusen

FSV Mainz 05

1 0

(0) (0)

1.05 -1.5 0.85

0.93 3.0 0.86

B
X

VĐQG Đức

10/01/2025

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

2 3

(1) (3)

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

T
T

Sparta Praha

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Sparta Praha

Inter

0 1

(0) (1)

0.91 +1.5 1.02

0.95 3.0 0.95

T
X

VĐQG Séc

15/12/2024

Sparta Praha

Jablonec

2 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.86 2.75 0.98

H
T

C1 Châu Âu

11/12/2024

Feyenoord

Sparta Praha

4 2

(3) (1)

1.00 -1.5 0.90

0.94 3.0 0.98

B
T

VĐQG Séc

07/12/2024

Sparta Praha

Bohemians 1905

1 0

(0) (0)

0.90 -1.5 0.95

0.94 3.0 0.90

B
X

VĐQG Séc

03/12/2024

Sparta Praha

Karviná

4 1

(3) (1)

0.94 -1.5 0.89

0.86 3.0 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất