0.94 -2 1/2 0.89
0.86 3.0 0.79
- - -
- - -
1.33 5.50 7.00
0.87 10.75 0.83
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.93 1.25 0.91
- - -
- - -
1.80 2.60 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
A. Rrahmani
Lukáš Sadílek
2’ -
33’
Đang cập nhật
Filip Vecheta
-
36’
Andrija Ražnatović
Martin Regáli
-
Đang cập nhật
Q. Laçi
39’ -
Tomáš Wiesner
A. Rrahmani
45’ -
Jaroslav Zelený
Martin Suchomel
46’ -
K. Kairinen
V. Birmančević
60’ -
62’
Ioannis Foivos Botos
Denny Samko
-
77’
Filip Vecheta
Emmanuel Ayaosi
-
Lukáš Sadílek
Jakub Pešek
84’ -
Jakub Pešek
V. Birmančević
88’ -
90’
Đang cập nhật
Kristián Vallo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
43%
57%
3
7
11
9
287
401
27
11
11
4
2
0
Sparta Praha Karviná
Sparta Praha 3-4-3
Huấn luyện viên: Lars Friis
3-4-3 Karviná
Huấn luyện viên: Martin Hysky
41
M. Vitík
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
29
E. Krasniqi
29
E. Krasniqi
29
E. Krasniqi
29
E. Krasniqi
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
13
Filip Vecheta
11
Andrija Ražnatović
11
Andrija Ražnatović
11
Andrija Ražnatović
11
Andrija Ražnatović
28
Patrik Čavoš
28
Patrik Čavoš
22
Jaroslav Svozil
22
Jaroslav Svozil
22
Jaroslav Svozil
17
Martin Regáli
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 M. Vitík Hậu vệ |
65 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
6 K. Kairinen Tiền vệ |
65 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomáš Wiesner Tiền vệ |
70 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
57 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 E. Krasniqi Tiền đạo |
25 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Rrahmani Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Q. Laçi Tiền vệ |
69 | 2 | 10 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Jaroslav Zelený Tiền vệ |
61 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
73 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Filip Vecheta Tiền vệ |
14 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Martin Regáli Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Patrik Čavoš Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
11 Andrija Ražnatović Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
15 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ebrima Singhateh Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 David Planka Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
71 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
54 Lukas Penxa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Martin Suchomel Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Roman Horák Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Radek Siler Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 I. Tuci Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 David Pavelka Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Vojtěch Vorel Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Markus Solbakken Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 V. Birmančević Tiền vệ |
65 | 26 | 18 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Rajmund Mikuš Tiền vệ |
62 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
58 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Ondrej Schovanec Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Denny Samko Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Tiền vệ |
58 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
99 Amar Memić Tiền vệ |
74 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 David Moses Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
20 Momčilo Raspopović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 3
(0-1)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
3 : 1
(2-0)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
1 : 2
(0-0)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 0
(1-0)
Karviná
VĐQG Séc
Sparta Praha
4 : 3
(3-2)
Karviná
Sparta Praha
Karviná
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Sparta Praha Atlético Madrid |
0 6 (0) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Mladá Boleslav Sparta Praha |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Sparta Praha Brest |
1 2 (0) (2) |
0.90 +0 0.93 |
0.88 2.0 1.03 |
B
|
T
|
Karviná
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Karviná Pardubice |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1 0.82 |
0.91 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Slavia Praha Karviná |
5 1 (1) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Mladá Boleslav Karviná |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17