GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 03/12/2024 18:00

SVĐ: Epet Arena

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -2 1/2 0.89

0.86 3.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.50 7.00

0.87 10.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.93 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.60 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • A. Rrahmani

    Lukáš Sadílek

    2’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Filip Vecheta

  • 36’

    Andrija Ražnatović

    Martin Regáli

  • Đang cập nhật

    Q. Laçi

    39’
  • Tomáš Wiesner

    A. Rrahmani

    45’
  • Jaroslav Zelený

    Martin Suchomel

    46’
  • K. Kairinen

    V. Birmančević

    60’
  • 62’

    Ioannis Foivos Botos

    Denny Samko

  • 77’

    Filip Vecheta

    Emmanuel Ayaosi

  • Lukáš Sadílek

    Jakub Pešek

    84’
  • Jakub Pešek

    V. Birmančević

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Kristián Vallo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 03/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Epet Arena

  • Trọng tài chính:

    L. Nehasil

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lars Friis

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    91 (T:40, H:22, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martin Hysky

  • Ngày sinh:

    25-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    118 (T:46, H:29, B:43)

8

Phạt góc

3

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

7

11

Phạm lỗi

9

287

Tổng số đường chuyền

401

27

Dứt điểm

11

11

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Sparta Praha Karviná

Đội hình

Sparta Praha 3-4-3

Huấn luyện viên: Lars Friis

Sparta Praha VS Karviná

3-4-3 Karviná

Huấn luyện viên: Martin Hysky

41

M. Vitík

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

29

E. Krasniqi

29

E. Krasniqi

29

E. Krasniqi

29

E. Krasniqi

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

13

Filip Vecheta

11

Andrija Ražnatović

11

Andrija Ražnatović

11

Andrija Ražnatović

11

Andrija Ražnatović

28

Patrik Čavoš

28

Patrik Čavoš

22

Jaroslav Svozil

22

Jaroslav Svozil

22

Jaroslav Svozil

17

Martin Regáli

Đội hình xuất phát

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

M. Vitík Hậu vệ

65 8 0 8 2 Hậu vệ

6

K. Kairinen Tiền vệ

65 5 11 9 0 Tiền vệ

28

Tomáš Wiesner Tiền vệ

70 5 4 10 0 Tiền vệ

25

Asger Sørensen Hậu vệ

57 5 1 5 0 Hậu vệ

29

E. Krasniqi Tiền đạo

25 3 2 2 0 Tiền đạo

10

A. Rrahmani Tiền đạo

17 3 1 4 0 Tiền đạo

20

Q. Laçi Tiền vệ

69 2 10 10 0 Tiền vệ

27

Filip Panák Hậu vệ

63 2 2 6 0 Hậu vệ

30

Jaroslav Zelený Tiền vệ

61 1 5 5 0 Tiền vệ

18

Lukáš Sadílek Tiền vệ

73 1 4 4 1 Tiền vệ

1

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

73 0 0 4 0 Thủ môn

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Filip Vecheta Tiền vệ

14 5 1 1 0 Tiền vệ

17

Martin Regáli Tiền vệ

29 3 0 2 0 Tiền vệ

28

Patrik Čavoš Tiền vệ

39 2 3 5 1 Tiền vệ

22

Jaroslav Svozil Hậu vệ

46 1 1 12 2 Hậu vệ

11

Andrija Ražnatović Tiền vệ

41 1 0 4 0 Tiền vệ

19

Ioannis Foivos Botos Tiền vệ

15 0 6 2 0 Tiền vệ

7

Kristián Vallo Hậu vệ

8 0 1 1 0 Hậu vệ

30

Jakub Lapes Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

15

Lukáš Endl Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ebrima Singhateh Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

David Planka Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Victor Olatunji Tiền đạo

71 10 3 9 1 Tiền đạo

54

Lukas Penxa Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Martin Suchomel Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Jakub Pešek Tiền vệ

59 2 2 3 0 Tiền vệ

34

Roman Horák Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Radek Siler Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

I. Tuci Tiền đạo

43 4 2 0 0 Tiền đạo

8

David Pavelka Tiền vệ

50 1 1 1 0 Tiền vệ

24

Vojtěch Vorel Thủ môn

73 0 0 0 0 Thủ môn

4

Markus Solbakken Tiền vệ

46 0 1 2 0 Tiền vệ

14

V. Birmančević Tiền vệ

65 26 18 9 0 Tiền vệ

Karviná

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Rajmund Mikuš Tiền vệ

62 10 6 3 0 Tiền vệ

18

Kahuan Vinícius Tiền đạo

24 3 0 2 0 Tiền đạo

26

Lucky Ezeh Tiền đạo

58 4 3 7 0 Tiền đạo

23

Ondrej Schovanec Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

10

Denny Samko Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

6

Sebastian Boháč Tiền vệ

58 6 0 14 0 Tiền vệ

99

Amar Memić Tiền vệ

74 14 5 9 1 Tiền vệ

34

Milan Knobloch Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

David Moses Tiền vệ

40 0 0 8 1 Tiền vệ

20

Momčilo Raspopović Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Emmanuel Ayaosi Tiền vệ

27 0 0 1 1 Tiền vệ

Sparta Praha

Karviná

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sparta Praha: 5T - 0H - 0B) (Karviná: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/02/2024

VĐQG Séc

Karviná

0 : 3

(0-1)

Sparta Praha

27/08/2023

VĐQG Séc

Sparta Praha

3 : 1

(2-0)

Karviná

04/12/2021

VĐQG Séc

Karviná

1 : 2

(0-0)

Sparta Praha

07/08/2021

VĐQG Séc

Sparta Praha

2 : 0

(1-0)

Karviná

14/02/2021

VĐQG Séc

Sparta Praha

4 : 3

(3-2)

Karviná

Phong độ gần nhất

Sparta Praha

Phong độ

Karviná

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.2
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sparta Praha

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

30/11/2024

Dukla Praha

Sparta Praha

1 1

(0) (1)

1.02 +1.0 0.82

0.88 2.5 0.99

B
X

C1 Châu Âu

26/11/2024

Sparta Praha

Atlético Madrid

0 6

(0) (2)

0.99 +0.75 0.91

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Sparta Praha

Teplice

1 1

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.96 3.0 0.81

B
X

VĐQG Séc

10/11/2024

Mladá Boleslav

Sparta Praha

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

C1 Châu Âu

06/11/2024

Sparta Praha

Brest

1 2

(0) (2)

0.90 +0 0.93

0.88 2.0 1.03

B
T

Karviná

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

30/11/2024

Baník Ostrava

Karviná

2 1

(0) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.88 3.0 0.96

T
H

VĐQG Séc

24/11/2024

Karviná

Pardubice

1 0

(1) (0)

1.02 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

H
X

VĐQG Séc

10/11/2024

Slavia Praha

Karviná

5 1

(1) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.92 3.25 0.92

B
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Karviná

Sigma Olomouc

2 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.90

0.83 2.5 0.90

T
T

VĐQG Séc

27/10/2024

Mladá Boleslav

Karviná

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất