Karviná
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2003
Huấn luyện viên: Martin Hysky
Sân vận động: Městský Stadión
14/12
Bohemians 1905
Karviná
3 : 3
1 : 3
Karviná
1.00 -0.5 0.85
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
08/12
Karviná
Viktoria Plzeň
1 : 2
1 : 0
Viktoria Plzeň
0.90 +0.75 0.94
0.96 2.75 0.92
0.96 2.75 0.92
03/12
Sparta Praha
Karviná
4 : 1
3 : 1
Karviná
0.94 -1.5 0.89
0.86 3.0 0.79
0.86 3.0 0.79
30/11
Baník Ostrava
Karviná
2 : 1
0 : 1
Karviná
-0.98 -1.5 0.82
0.88 3.0 0.96
0.88 3.0 0.96
24/11
Karviná
Pardubice
1 : 0
1 : 0
Pardubice
-0.98 -1 0.82
0.91 2.75 0.93
0.91 2.75 0.93
10/11
Slavia Praha
Karviná
5 : 1
1 : 0
Karviná
0.95 -2.25 0.90
0.92 3.25 0.92
0.92 3.25 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29 Rajmund Mikuš Tiền vệ |
120 | 11 | 10 | 8 | 0 | 30 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Tiền vệ |
62 | 6 | 0 | 14 | 0 | 23 | Tiền vệ |
37 David Krcik Hậu vệ |
76 | 5 | 1 | 9 | 1 | 26 | Hậu vệ |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
62 | 4 | 3 | 7 | 0 | 21 | Tiền đạo |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 12 | 2 | 32 | Hậu vệ |
31 Jiri Ciupa Thủ môn |
111 | 0 | 0 | 2 | 0 | 27 | Thủ môn |
12 Abderrazak Ennakouss Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền vệ |
15 Filip Antovski Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
2 David Moses Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 8 | 1 | 21 | Tiền vệ |
30 Jakub Lapeš Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |