GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Karviná

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2003

Huấn luyện viên: Martin Hysky

Sân vận động: Městský Stadión

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Karviná

Karviná

Sparta Praha

Sparta Praha

0 : 0

0 : 0

Sparta Praha

Sparta Praha

0-0

08/02

0-0

08/02

Dukla Praha

Dukla Praha

Karviná

Karviná

0 : 0

0 : 0

Karviná

Karviná

0-0

01/02

0-0

01/02

Karviná

Karviná

Teplice

Teplice

0 : 0

0 : 0

Teplice

Teplice

0-0

14/12

10-0

14/12

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Karviná

Karviná

3 : 3

1 : 3

Karviná

Karviná

10-0

1.00 -0.5 0.85

0.81 2.75 0.88

0.81 2.75 0.88

08/12

3-7

08/12

Karviná

Karviná

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

1 : 2

1 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

3-7

0.90 +0.75 0.94

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

03/12

8-3

03/12

Sparta Praha

Sparta Praha

Karviná

Karviná

4 : 1

3 : 1

Karviná

Karviná

8-3

0.94 -1.5 0.89

0.86 3.0 0.79

0.86 3.0 0.79

30/11

15-1

30/11

Baník Ostrava

Baník Ostrava

Karviná

Karviná

2 : 1

0 : 1

Karviná

Karviná

15-1

-0.98 -1.5 0.82

0.88 3.0 0.96

0.88 3.0 0.96

24/11

3-6

24/11

Karviná

Karviná

Pardubice

Pardubice

1 : 0

1 : 0

Pardubice

Pardubice

3-6

-0.98 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

0.91 2.75 0.93

10/11

10-3

10/11

Slavia Praha

Slavia Praha

Karviná

Karviná

5 : 1

1 : 0

Karviná

Karviná

10-3

0.95 -2.25 0.90

0.92 3.25 0.92

0.92 3.25 0.92

02/11

3-7

02/11

Karviná

Karviná

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

2 : 1

0 : 1

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

3-7

0.92 -0.25 0.90

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Rajmund Mikuš Tiền vệ

120 11 10 8 0 30 Tiền vệ

6

Sebastian Boháč Tiền vệ

62 6 0 14 0 23 Tiền vệ

37

David Krcik Hậu vệ

76 5 1 9 1 26 Hậu vệ

26

Lucky Ezeh Tiền đạo

62 4 3 7 0 21 Tiền đạo

22

Jaroslav Svozil Hậu vệ

49 1 1 12 2 32 Hậu vệ

31

Jiri Ciupa Thủ môn

111 0 0 2 0 27 Thủ môn

12

Abderrazak Ennakouss Tiền vệ

1 0 0 0 0 25 Tiền vệ

15

Filip Antovski Hậu vệ

22 0 0 1 0 25 Hậu vệ

2

David Moses Tiền vệ

43 0 0 8 1 21 Tiền vệ

30

Jakub Lapeš Thủ môn

33 0 0 1 0 26 Thủ môn