VĐQG Séc - 10/11/2024 17:30
SVĐ: Fortuna Arena
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 3/4 0.90
0.92 3.25 0.92
- - -
- - -
1.14 8.50 15.00
0.94 11 0.87
- - -
- - -
-0.98 -1 0.77
0.82 1.25 -0.98
- - -
- - -
1.50 3.10 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Oscar Dorley
20’ -
61’
Emmanuel Ayaosi
Ebrima Singhateh
-
62’
Denny Samko
Filip Vecheta
-
O. Lingr
Mojmír Chytil
64’ -
L. Provod
Mojmír Chytil
69’ -
73’
Đang cập nhật
Sebastian Boháč
-
Đang cập nhật
T. Chorý
74’ -
T. Chorý
Matěj Jurásek
75’ -
Matěj Jurásek
Mojmír Chytil
76’ -
David Doudera
Oscar Dorley
78’ -
Igoh Ogbu
Mikulas Konecny
80’ -
82’
Sebastian Boháč
Rajmund Mikuš
-
83’
Kristián Vallo
Martin Regáli
-
Matěj Jurásek
Mojmír Chytil
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
64%
36%
2
9
6
8
462
256
31
5
15
3
2
0
Slavia Praha Karviná
Slavia Praha 3-4-3
Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský
3-4-3 Karviná
Huấn luyện viên: Martin Hysky
25
T. Chorý
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
19
Oscar Dorley
19
Oscar Dorley
19
Oscar Dorley
19
Oscar Dorley
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
99
Amar Memić
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
18
Kahuan Vinícius
18
Kahuan Vinícius
18
Kahuan Vinícius
6
Sebastian Boháč
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 T. Chorý Tiền đạo |
21 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
27 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Oscar Dorley Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền đạo |
32 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 O. Lingr Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 T. Holeš Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
71 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Tiền vệ |
55 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
70 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Denny Samko Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 David Planka Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Petr Ševčík Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
32 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
21 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Mikulas Konecny Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrija Ražnatović Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Rajmund Mikuš Tiền vệ |
59 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Martin Regáli Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
11 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
55 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
27 Ebrima Singhateh Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Slavia Praha
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 3
(0-2)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
5 : 1
(3-1)
Karviná
Cúp Quốc Gia Séc
Karviná
0 : 2
(0-2)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
0 : 1
(0-0)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
3 : 3
(1-2)
Slavia Praha
Slavia Praha
Karviná
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Eintracht Frankfurt Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hradec Králové Slavia Praha |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Benatky nad Jizerou Slavia Praha |
1 4 (0) (4) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.94 4.5 0.86 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Slavia Praha Dukla Praha |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.83 3.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/10/2024 |
Athletic Club Slavia Praha |
1 0 (1) (0) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.97 2.5 0.83 |
Karviná
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Mladá Boleslav Karviná |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Karviná České Budějovice |
4 1 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Karviná Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Slovácko Karviná |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.99 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 27