VĐQG Séc - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Městský Stadión
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.90
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.20 3.40 3.20
0.85 11.25 0.85
- - -
- - -
0.66 0 -0.79
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.87 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Jiří Sláma
J. Kliment
-
Andrija Ražnatović
Emmanuel Ayaosi
46’ -
Đang cập nhật
Dávid Krčík
51’ -
62’
Jan Vodhanel
Jan Fiala
-
67’
Đang cập nhật
Jiří Sláma
-
Lukáš Endl
Jaroslav Svozil
74’ -
79’
Matej Mikulenka
Denny Samko
-
Đang cập nhật
Jakub Lapes
84’ -
Ioannis Foivos Botos
Ebrima Singhateh
85’ -
Đang cập nhật
Emmanuel Ayaosi
86’ -
Đang cập nhật
Kahuan Vinícius
87’ -
90’
Đang cập nhật
Tomas Janotka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
55%
45%
4
1
10
10
443
345
12
14
4
5
1
3
Karviná Sigma Olomouc
Karviná 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Martin Hysky
4-2-3-1 Sigma Olomouc
Huấn luyện viên: Tomas Janotka
99
Amar Memić
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
6
Sebastian Boháč
9
J. Kliment
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
38
Jakub Pokorný
38
Jakub Pokorný
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
77
Jan Vodhanel
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
70 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Tiền vệ |
54 | 6 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
10 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
69 | 4 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrija Ražnatović Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
12 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 David Planka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Kliment Tiền đạo |
9 | 9 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
63 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
68 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
75 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
65 | 1 | 7 | 9 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Štěpán Langer Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Denny Samko Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Rajmund Mikuš Tiền vệ |
58 | 10 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
54 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Ebrima Singhateh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Martin Regáli Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
70 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Lukas Vrastil Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
30 Jan Navratil Tiền vệ |
62 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
17 Dele Israel Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Jan Fiala Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Karviná
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Karviná
0 : 2
(0-1)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
3 : 1
(2-1)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
1 : 2
(0-1)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 0
(1-0)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
0 : 1
(0-0)
Sigma Olomouc
Karviná
Sigma Olomouc
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Karviná
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Mladá Boleslav Karviná |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Karviná České Budějovice |
4 1 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Karviná Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Slovácko Karviná |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.99 |
0.83 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Hanácká Karviná |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sigma Olomouc
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hradec Králové Sigma Olomouc |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.75 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Sigma Olomouc Bohemians 1905 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.01 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Bzenec Sigma Olomouc |
0 6 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 15
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 26