GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Sigma Olomouc

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Tomas Janotka

Sân vận động: Andrův stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Hanácká

Hanácká

0 : 0

0 : 0

Hanácká

Hanácká

0-0

15/02

0-0

15/02

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Pardubice

Pardubice

0 : 0

0 : 0

Pardubice

Pardubice

0-0

09/02

0-0

09/02

Baník Ostrava

Baník Ostrava

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

0 : 0

0 : 0

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

0-0

03/02

0-0

03/02

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0 : 0

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0-0

15/12

8-2

15/12

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

1 : 3

0 : 2

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

8-2

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

08/12

0-7

08/12

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Slavia Praha

Slavia Praha

1 : 2

1 : 0

Slavia Praha

Slavia Praha

0-7

0.87 +1.5 0.97

0.88 2.75 0.96

0.88 2.75 0.96

04/12

6-2

04/12

Pardubice

Pardubice

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

2 : 2

0 : 1

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

6-2

0.83 +0 0.93

0.83 2.25 0.85

0.83 2.25 0.85

30/11

6-0

30/11

Teplice

Teplice

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

1 : 0

0 : 0

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

6-0

0.97 -0.5 0.87

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

27/11

7-2

27/11

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Slovácko

Slovácko

2 : 1

0 : 1

Slovácko

Slovácko

7-2

0.90 -0.25 0.94

0.83 2.0 -0.99

0.83 2.0 -0.99

24/11

4-4

24/11

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 4

0 : 2

Slovan Liberec

Slovan Liberec

4-4

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.96

0.92 2.25 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Antonín Růsek Tiền đạo

61 10 9 7 0 26 Tiền đạo

77

Jan Vodháněl Tiền vệ

71 10 7 11 1 28 Tiền vệ

32

Vit Beneš Hậu vệ

110 8 5 5 1 37 Hậu vệ

38

Jakub Pokorný Hậu vệ

76 7 1 13 0 29 Hậu vệ

7

Radim Breite Tiền vệ

151 5 10 22 1 36 Tiền vệ

10

Filip Zorvan Tiền vệ

83 4 12 6 0 29 Tiền vệ

6

Jáchym Šíp Tiền vệ

73 2 1 1 1 22 Tiền vệ

13

Jiří Sláma Hậu vệ

75 1 8 11 0 26 Hậu vệ

19

Lukáš Vraštil Hậu vệ

66 1 1 12 2 31 Hậu vệ

33

Matúš Macík Thủ môn

86 2 0 7 1 32 Thủ môn