VĐQG Séc - 03/02/2025 17:00
SVĐ: Andrův stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sigma Olomouc Viktoria Plzeň
Sigma Olomouc 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Viktoria Plzeň
Huấn luyện viên:
30
Jan Navratil
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
38
Jakub Pokorný
31
P. Šulc
6
L. Červ
6
L. Červ
6
L. Červ
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
11
Matěj Vydra
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
69 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
74 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
82 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Radim Breite Tiền vệ |
83 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
70 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
67 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền vệ |
64 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
65 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Havel Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jan Paluska Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
70 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
77 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
50 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Proniuk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dele Israel Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Cadu Tiền vệ |
66 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
68 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Cheikh Cory Sene Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
65 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Erik Jirka Tiền vệ |
55 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
2 : 1
(1-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
1 : 3
(1-2)
Viktoria Plzeň
Cúp Quốc Gia Séc
Sigma Olomouc
1 : 3
(1-2)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
2 : 1
(2-1)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 3
(1-1)
Sigma Olomouc
Sigma Olomouc
Viktoria Plzeň
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sigma Olomouc
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Mladá Boleslav Sigma Olomouc |
1 3 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovácko |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.94 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
Viktoria Plzeň
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Athletic Club Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.95 |
|||
15/12/2024 |
Viktoria Plzeň České Budějovice |
7 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Viktoria Plzeň Manchester United |
1 2 (0) (0) |
0.93 +1 0.91 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
T
|
|
08/12/2024 |
Karviná Viktoria Plzeň |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.94 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
10 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 7