VĐQG Séc - 27/11/2024 16:00
SVĐ: Andrův stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.94
0.83 2.0 -0.99
- - -
- - -
2.15 3.10 3.80
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.66 0 -0.92
0.81 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.87 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Marek Havlík
Michal Kohút
-
44’
Đang cập nhật
Ondrej Smetana
-
45’
Đang cập nhật
Matyáš Kozák
-
Štěpán Langer
Dele Israel
46’ -
Đang cập nhật
Filip Zorvan
51’ -
Jáchym Šíp
Jan Fiala
66’ -
Đang cập nhật
J. Kliment
68’ -
71’
Đang cập nhật
Matyáš Kozák
-
81’
Filip Vaško
Stanislav Hofmann
-
Dele Israel
Yunusa Owolabi Muritala
82’ -
Filip Zorvan
Jakub Pokorný
83’ -
85’
Đang cập nhật
Merchas Doski
-
Filip Zorvan
Seung-bin Kim
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
59%
41%
2
10
9
10
452
321
20
7
11
3
0
1
Sigma Olomouc Slovácko
Sigma Olomouc 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomas Janotka
4-2-3-1 Slovácko
Huấn luyện viên: Ondrej Smetana
9
J. Kliment
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
38
Jakub Pokorný
38
Jakub Pokorný
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
30
Jan Navratil
20
Marek Havlík
2
Gigli Ndefe
2
Gigli Ndefe
2
Gigli Ndefe
2
Gigli Ndefe
14
Merchas Doski
14
Merchas Doski
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
99
V. Sinyavskiy
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Kliment Tiền đạo |
11 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
30 Jan Navratil Tiền vệ |
64 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
70 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
77 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Radim Breite Tiền vệ |
78 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
67 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Štěpán Langer Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Tiền vệ |
51 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Gigli Ndefe Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Patrik Blahút Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Milan Heča Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
65 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
72 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Dele Israel Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 Jan Fiala Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Dyjan Carlos De Azevedo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Rigino Cicilia Tiền đạo |
33 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
45 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
26 Filip Souček Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Milan Petržela Tiền vệ |
48 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc
Slovácko
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
1 : 1
(1-0)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
0 : 2
(0-1)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Slovácko
2 : 2
(1-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Slovácko
0 : 0
(0-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
1 : 2
(1-0)
Slovácko
Sigma Olomouc
Slovácko
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sigma Olomouc
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hradec Králové Sigma Olomouc |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.75 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Slovácko
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Slovácko Mladá Boleslav |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Slovácko Viktoria Plzeň |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hanácká Slovácko |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Slovan Liberec Slovácko |
4 0 (3) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Slovácko Teplice |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 21