VĐQG Séc - 30/11/2024 15:00
SVĐ: Na Stínadlech
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.98 2.25 0.88
- - -
- - -
1.90 3.25 4.20
0.86 10.75 0.84
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.71 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.62 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Jáchym Šíp
-
Đang cập nhật
Nemanja Mićević
24’ -
Mohamed Yasser
Abdallah Gning
46’ -
Filip Horsky
Josef Svanda
63’ -
64’
Jan Navratil
Jan Fiala
-
Matej Radosta
Jaroslav Harustak
79’ -
Michal Bilek
Laco Takacs
89’ -
90’
Dele Israel
Adam Dohnalek
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
55%
45%
2
0
11
14
378
321
11
8
0
2
2
0
Teplice Sigma Olomouc
Teplice 5-3-2
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
5-3-2 Sigma Olomouc
Huấn luyện viên: Tomas Janotka
20
Daniel Trubač
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
19
Robert Jukl
19
Robert Jukl
30
Jan Navratil
6
Jáchym Šíp
6
Jáchym Šíp
6
Jáchym Šíp
6
Jáchym Šíp
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
38
Jakub Pokorný
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
78 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
44 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
19 Robert Jukl Tiền vệ |
73 | 3 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Horsky Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Michal Bilek Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Ondrej Kricfalusi Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Albert Labík Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
65 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
71 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
78 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Radim Breite Tiền vệ |
79 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
68 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Dele Israel Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Josef Svanda Tiền vệ |
22 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Pavel Svatek Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Yehor Tsykalo Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
59 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
54 Daniel Danihel Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jan Fiala Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 J. Kliment Tiền đạo |
12 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
66 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
73 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Teplice
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 1
(1-1)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 0
(1-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 1
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
1 : 2
(0-1)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 1
(1-1)
Sigma Olomouc
Teplice
Sigma Olomouc
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Teplice
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Líšeň Teplice |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Teplice Bohemians 1905 |
1 2 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sigma Olomouc
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovácko |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.94 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 23