Cúp Quốc Gia Séc - 26/02/2025 12:30
SVĐ: Andrův stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sigma Olomouc Hanácká
Sigma Olomouc 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Hanácká
Huấn luyện viên:
30
Jan Navratil
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
38
Jakub Pokorný
6
M. Cupák
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
24
Š. Chwaszcz
19
M. Jaroň
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
69 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
74 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
82 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Radim Breite Tiền vệ |
83 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
70 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Cupák Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Jaroň Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Houser Hậu vệ |
25 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Kudela Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
24 Š. Chwaszcz Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 D. Machalík Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Oulehla Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Jelecek Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Gergela Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 O. Tiahlo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 L. Hrdlička Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
77 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
50 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Proniuk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dele Israel Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
70 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. Kiška Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 V. Wala Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 T. Vincour Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 J. Dočkal Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Surynek Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 J. Dostál Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 N. Martinek Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc
Hanácká
Sigma Olomouc
Hanácká
0% 80% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sigma Olomouc
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Dukla Praha Sigma Olomouc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sigma Olomouc Pardubice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Baník Ostrava Sigma Olomouc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Sigma Olomouc Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Mladá Boleslav Sigma Olomouc |
1 3 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Hanácká
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Hanácká Slovácko |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/09/2024 |
Hanácká Karviná |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2024 |
Jiskra Rýmařov Hanácká |
0 6 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
25/05/2024 |
Hanácká Táborsko |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
19/05/2024 |
Zbrojovka Brno Hanácká |
4 3 (3) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.81 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 22