- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sigma Olomouc Pardubice
Sigma Olomouc 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Pardubice
Huấn luyện viên:
30
Jan Navratil
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
38
Jakub Pokorný
17
L. Krobot
16
D. Mareš
16
D. Mareš
16
D. Mareš
16
D. Mareš
8
V. Patrák
8
V. Patrák
7
K. Vacek
7
K. Vacek
7
K. Vacek
27
V. Sychra
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
69 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
74 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
82 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Radim Breite Tiền vệ |
83 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
70 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 L. Krobot Tiền vệ |
62 | 12 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
27 V. Sychra Tiền vệ |
74 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 V. Patrák Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Vacek Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mareš Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 E. Šehić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 J. Stejskal Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 D. Šimek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Lurvink Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Š. Míšek Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Yahaya Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
77 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
50 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Proniuk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dele Israel Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
70 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 T. Zlatohlávek Tiền đạo |
48 | 9 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 D. Darmovzal Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 V. Budinský Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 V. Jindra Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 P. Zifčák Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 A. Leipold Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 J. Noslin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 A. Fousek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Surzyn Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
2 : 2
(0-1)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
0 : 2
(0-1)
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
1 : 1
(1-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 2
(0-0)
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
0 : 2
(0-1)
Sigma Olomouc
Sigma Olomouc
Pardubice
20% 60% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Sigma Olomouc
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Baník Ostrava Sigma Olomouc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Sigma Olomouc Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Mladá Boleslav Sigma Olomouc |
1 3 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
Pardubice
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Pardubice Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hradec Králové Pardubice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Pardubice Slovan Liberec |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Slovácko Pardubice |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20