VĐQG Séc - 24/11/2024 17:30
SVĐ: Andrův stadion
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.92 2.25 0.96
- - -
- - -
2.15 3.10 3.00
0.81 10.5 0.89
- - -
- - -
0.68 0 -0.80
-0.95 1.0 0.82
- - -
- - -
3.00 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Michal Hlavatý
Denis Višinský
-
10’
Đang cập nhật
Ivan Varfolomeev
-
22’
Michal Hlavatý
Denis Višinský
-
Matej Mikulenka
Jan Navratil
46’ -
47’
Lukáš Letenay
Abubakar Ghali
-
Jáchym Šíp
Michael Leibl
65’ -
J. Kliment
Jan Fiala
66’ -
Đang cập nhật
Yunusa Owolabi Muritala
68’ -
70’
Lukáš Letenay
Olaf Kok
-
73’
Dominik Preisler
Denis Višinský
-
Filip Zorvan
Yunusa Owolabi Muritala
76’ -
78’
Christian Frydek
Denis Halinsky
-
Štěpán Langer
Santiago Bocari Eneme
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
68%
32%
5
3
9
11
514
246
12
14
3
9
1
5
Sigma Olomouc Slovan Liberec
Sigma Olomouc 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomas Janotka
4-2-3-1 Slovan Liberec
Huấn luyện viên: Radoslav Kováč
9
J. Kliment
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
20
Juraj Chvátal
20
Juraj Chvátal
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
38
Jakub Pokorný
11
Christian Frydek
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 J. Kliment Tiền đạo |
10 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
69 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
71 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
76 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
66 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
37 Štěpán Langer Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Christian Frydek Tiền vệ |
57 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
68 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền đạo |
61 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukáš Letenay Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
62 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
80 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
79 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jan Fiala Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Hadas Matej Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Jan Navratil Tiền vệ |
63 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
64 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
17 Dele Israel Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Olaf Kok Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
65 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
78 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
70 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Sigma Olomouc
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
1 : 1
(1-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Slovan Liberec
2 : 0
(0-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 0
(0-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
2 : 2
(1-1)
Sigma Olomouc
Cúp Quốc Gia Séc
Slovan Liberec
4 : 1
(2-1)
Sigma Olomouc
Sigma Olomouc
Slovan Liberec
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sigma Olomouc
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoria Žižkov Sigma Olomouc |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Sigma Olomouc Jablonec |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.68 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Hradec Králové Sigma Olomouc |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.75 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Sigma Olomouc Bohemians 1905 |
1 3 (0) (2) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.01 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Slovan Liberec
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Slovan Liberec Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hlučín Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Slovan Liberec Slovácko |
4 0 (3) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sparta Praha Slovan Liberec |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 24