VĐQG Séc - 09/02/2025 14:30
SVĐ: Městský stadion - Vítkovice Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Baník Ostrava Sigma Olomouc
Baník Ostrava 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Sigma Olomouc
Huấn luyện viên:
9
David Buchta
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
30
Jan Navratil
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
38
Jakub Pokorný
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 David Buchta Tiền vệ |
59 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Matej Sin Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 T. Rigo Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
58 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
66 Matúš Rusnák Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Holzer Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
69 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
74 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
82 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Radim Breite Tiền vệ |
83 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
70 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Jan Juroska Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
21 Jiří Klíma Tiền đạo |
43 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Fukala Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Kubala Tiền đạo |
55 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
57 | 4 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Issa Fomba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Holec Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
77 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
50 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adam Proniuk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Dele Israel Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
70 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
Baník Ostrava
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 2
(1-1)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
1 : 2
(0-2)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
0 : 3
(0-2)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
1 : 4
(1-2)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 3
(0-1)
Sigma Olomouc
Baník Ostrava
Sigma Olomouc
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Baník Ostrava
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Slovan Liberec Baník Ostrava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Baník Ostrava Slovácko |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.84 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hradec Králové Baník Ostrava |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
Sigma Olomouc
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Sigma Olomouc Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Mladá Boleslav Sigma Olomouc |
1 3 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 12