VĐQG Séc - 08/12/2024 14:30
SVĐ: Andrův stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/2 0.97
0.88 2.75 0.96
- - -
- - -
8.00 5.00 1.30
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
1.00 1.25 0.72
- - -
- - -
8.50 2.50 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
Filip Zorvan
Jakub Elbel
32’ -
46’
Dominik Pech
T. Chorý
-
47’
Đang cập nhật
Igoh Ogbu
-
61’
Igoh Ogbu
Matěj Jurásek
-
Jan Navratil
Juraj Chvátal
71’ -
78’
David Doudera
Ivan Schranz
-
79’
L. Provod
T. Chorý
-
81’
Ivan Schranz
L. Provod
-
Đang cập nhật
Filip Zorvan
84’ -
85’
Mojmír Chytil
Stepan Chaloupek
-
90’
Đang cập nhật
L. Provod
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
33%
67%
3
2
12
12
241
484
6
11
3
5
1
2
Sigma Olomouc Slavia Praha
Sigma Olomouc 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tomas Janotka
4-2-3-1 Slavia Praha
Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský
30
Jan Navratil
6
Jáchym Šíp
6
Jáchym Šíp
6
Jáchym Šíp
6
Jáchym Šíp
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
10
Filip Zorvan
13
Mojmír Chytil
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
19
Oscar
19
Oscar
19
Oscar
19
Oscar
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
67 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
80 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Radim Breite Tiền vệ |
81 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Jan Fiala Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
91 Jan Koutny Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
37 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
35 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
27 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
35 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
35 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 O. Lingr Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 T. Holeš Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Dominik Pech Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Filip Uriča Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
48 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
75 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
68 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
15 Patrik Siegl Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dele Israel Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Simion Michez Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
37 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
26 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 David Zima Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Fila Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sigma Olomouc
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
2 : 0
(1-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Slavia Praha
2 : 2
(0-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
1 : 3
(1-2)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 3
(2-2)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
4 : 0
(1-0)
Sigma Olomouc
Sigma Olomouc
Slavia Praha
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sigma Olomouc
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovácko |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.94 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Karviná Sigma Olomouc |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.90 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Slavia Praha
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Slavia Praha Fenerbahçe |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
České Budějovice Slavia Praha |
0 4 (0) (2) |
0.95 +2.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Slavia Praha Karviná |
5 1 (1) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 22