GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 15/12/2024 14:30

SVĐ: Adidas Aréna

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 0.95

0.83 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.50 4.00

0.82 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.81 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.25 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Jáchym Šíp

    Jan Navratil

  • 27’

    V. Kušej

    Filip Zorvan

  • Đang cập nhật

    Matyáš Vojta

    48’
  • V. Kušej

    Matyáš Vojta

    52’
  • Matyáš Vojta

    Yunusa Owolabi Muritala

    58’
  • 59’

    Jiří Spáčil

    Matej Pulkrab

  • 67’

    Jan Navratil

    Juraj Chvátal

  • 73’

    Jan Vodhanel

    Matej Mikulenka

  • Marek Suchý

    Jakub Fulnek

    78’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Jan Král

  • 89’

    Filip Zorvan

    Martin Pospisil

  • 90’

    Đang cập nhật

    Martin Pospisil

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Adidas Aréna

  • Trọng tài chính:

    K. Roucek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Brännström

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    102 (T:41, H:30, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomas Janotka

  • Ngày sinh:

    04-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:25, H:7, B:12)

8

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

2

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

12

512

Tổng số đường chuyền

315

19

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

4

Mladá Boleslav Sigma Olomouc

Đội hình

Mladá Boleslav 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Andreas Brännström

Mladá Boleslav VS Sigma Olomouc

3-5-1-1 Sigma Olomouc

Huấn luyện viên: Tomas Janotka

10

Tomáš Ladra

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

3

Martin Králik

3

Martin Králik

3

Martin Králik

3

Martin Králik

3

Martin Králik

23

V. Kušej

23

V. Kušej

30

Jan Navratil

7

Radim Breite

7

Radim Breite

7

Radim Breite

7

Radim Breite

10

Filip Zorvan

10

Filip Zorvan

25

Matej Mikulenka

25

Matej Mikulenka

25

Matej Mikulenka

38

Jakub Pokorný

Đội hình xuất phát

Mladá Boleslav

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tomáš Ladra Tiền vệ

67 12 12 3 0 Tiền vệ

23

V. Kušej Tiền vệ

63 11 16 9 0 Tiền vệ

30

Daniel Mareček Tiền vệ

65 10 2 3 0 Tiền vệ

17

Marek Suchý Hậu vệ

63 4 1 10 1 Hậu vệ

20

Solomon John Tiền vệ

50 3 3 3 0 Tiền vệ

3

Martin Králik Hậu vệ

29 3 0 1 0 Hậu vệ

66

Patrik Vydra Tiền vệ

27 2 1 5 0 Tiền vệ

9

Matyáš Vojta Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

14

Tomas Kral Hậu vệ

45 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Matouš Trmal Thủ môn

60 0 0 4 0 Thủ môn

12

Vojtech Stransky Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

Sigma Olomouc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Jan Navratil Tiền vệ

68 7 3 7 0 Tiền vệ

38

Jakub Pokorný Hậu vệ

73 7 1 13 0 Hậu vệ

10

Filip Zorvan Tiền vệ

81 4 12 6 0 Tiền vệ

25

Matej Mikulenka Tiền đạo

19 3 1 3 0 Tiền đạo

7

Radim Breite Tiền vệ

82 2 8 10 1 Tiền vệ

8

Jiří Spáčil Tiền vệ

42 2 2 4 1 Tiền vệ

6

Jáchym Šíp Tiền vệ

44 2 0 1 1 Tiền vệ

13

Jiří Sláma Hậu vệ

69 1 8 10 0 Hậu vệ

91

Jan Koutny Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

34

Hadas Matej Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jan Král Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mladá Boleslav

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jakub Fulnek Tiền vệ

66 1 3 0 0 Tiền vệ

21

Lukáš Fila Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nicolas Penner Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Daniel Langhamer Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

5

Benson Sakala Tiền vệ

59 1 0 9 2 Tiền vệ

70

Jan Buryan Tiền đạo

36 0 0 2 0 Tiền đạo

13

Denis Donát Hậu vệ

26 0 0 0 1 Hậu vệ

8

Marek Matějovský Tiền vệ

56 3 4 7 0 Tiền vệ

18

Matej Pulkrab Tiền đạo

61 6 4 10 1 Tiền đạo

99

Petr Mikulec Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

Sigma Olomouc

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Adam Dohnalek Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

20

Juraj Chvátal Hậu vệ

76 6 6 9 0 Hậu vệ

26

Martin Pospisil Tiền vệ

49 1 6 6 0 Tiền vệ

29

Tadeas Stoppen Thủ môn

41 0 0 3 0 Thủ môn

28

Michael Leibl Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo

22 1 1 3 0 Tiền đạo

16

Filip Slavicek Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Dele Israel Tiền vệ

49 1 0 6 0 Tiền vệ

77

Jan Vodhanel Tiền vệ

69 8 7 11 1 Tiền vệ

23

Adam Proniuk Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Jakub Elbel Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Mladá Boleslav

Sigma Olomouc

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mladá Boleslav: 1T - 1H - 3B) (Sigma Olomouc: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Séc

Sigma Olomouc

3 : 2

(2-1)

Mladá Boleslav

16/03/2024

VĐQG Séc

Mladá Boleslav

2 : 1

(1-0)

Sigma Olomouc

07/10/2023

VĐQG Séc

Sigma Olomouc

4 : 0

(1-0)

Mladá Boleslav

18/03/2023

VĐQG Séc

Sigma Olomouc

2 : 0

(1-0)

Mladá Boleslav

01/10/2022

VĐQG Séc

Mladá Boleslav

1 : 1

(1-0)

Sigma Olomouc

Phong độ gần nhất

Mladá Boleslav

Phong độ

Sigma Olomouc

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.2
0.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mladá Boleslav

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Mladá Boleslav

Jagiellonia Białystok

1 0

(0) (0)

0.79 +0 1.01

0.84 3.0 0.86

T
X

VĐQG Séc

08/12/2024

České Budějovice

Mladá Boleslav

0 4

(0) (0)

0.94 +1 0.89

0.86 2.75 0.98

T
T

VĐQG Séc

05/12/2024

Mladá Boleslav

Slovan Liberec

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Séc

01/12/2024

Mladá Boleslav

Hradec Králové

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.83 2.5 0.90

T
T

Europa Conference League

28/11/2024

Mladá Boleslav

Real Betis

2 1

(0) (1)

0.8 1.25 1.07

0.97 3.25 0.87

T
X

Sigma Olomouc

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

08/12/2024

Sigma Olomouc

Slavia Praha

1 2

(1) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.88 2.75 0.96

T
T

VĐQG Séc

04/12/2024

Pardubice

Sigma Olomouc

2 2

(0) (1)

0.83 +0 0.93

0.83 2.25 0.85

H
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Teplice

Sigma Olomouc

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.98 2.25 0.88

B
X

VĐQG Séc

27/11/2024

Sigma Olomouc

Slovácko

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.94

0.83 2.0 1.01

T
T

VĐQG Séc

24/11/2024

Sigma Olomouc

Slovan Liberec

1 4

(0) (2)

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất