VĐQG Séc - 15/12/2024 14:30
SVĐ: Adidas Aréna
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
1.90 3.50 4.00
0.82 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.81 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.50 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Jáchym Šíp
Jan Navratil
-
27’
V. Kušej
Filip Zorvan
-
Đang cập nhật
Matyáš Vojta
48’ -
V. Kušej
Matyáš Vojta
52’ -
Matyáš Vojta
Yunusa Owolabi Muritala
58’ -
59’
Jiří Spáčil
Matej Pulkrab
-
67’
Jan Navratil
Juraj Chvátal
-
73’
Jan Vodhanel
Matej Mikulenka
-
Marek Suchý
Jakub Fulnek
78’ -
83’
Đang cập nhật
Jan Král
-
89’
Filip Zorvan
Martin Pospisil
-
90’
Đang cập nhật
Martin Pospisil
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
62%
38%
2
6
11
12
512
315
19
9
7
5
1
4
Mladá Boleslav Sigma Olomouc
Mladá Boleslav 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Andreas Brännström
3-5-1-1 Sigma Olomouc
Huấn luyện viên: Tomas Janotka
10
Tomáš Ladra
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
23
V. Kušej
23
V. Kušej
30
Jan Navratil
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
7
Radim Breite
10
Filip Zorvan
10
Filip Zorvan
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
25
Matej Mikulenka
38
Jakub Pokorný
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền vệ |
67 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Kušej Tiền vệ |
63 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Daniel Mareček Tiền vệ |
65 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
63 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Solomon John Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Jan Navratil Tiền vệ |
68 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
38 Jakub Pokorný Hậu vệ |
73 | 7 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Zorvan Tiền vệ |
81 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Matej Mikulenka Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Radim Breite Tiền vệ |
82 | 2 | 8 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Jiří Spáčil Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Jáchym Šíp Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Jiří Sláma Hậu vệ |
69 | 1 | 8 | 10 | 0 | Hậu vệ |
91 Jan Koutny Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hadas Matej Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jan Král Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jakub Fulnek Tiền vệ |
66 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukáš Fila Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolas Penner Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Benson Sakala Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
70 Jan Buryan Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Denis Donát Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Matej Pulkrab Tiền đạo |
61 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Sigma Olomouc
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Adam Dohnalek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Juraj Chvátal Hậu vệ |
76 | 6 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Martin Pospisil Tiền vệ |
49 | 1 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
29 Tadeas Stoppen Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Michael Leibl Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Yunusa Owolabi Muritala Tiền đạo |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Filip Slavicek Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Dele Israel Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
77 Jan Vodhanel Tiền vệ |
69 | 8 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
23 Adam Proniuk Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jakub Elbel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mladá Boleslav
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
3 : 2
(2-1)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
2 : 1
(1-0)
Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
4 : 0
(1-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Sigma Olomouc
2 : 0
(1-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
1 : 1
(1-0)
Sigma Olomouc
Mladá Boleslav
Sigma Olomouc
0% 0% 100%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mladá Boleslav
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
České Budějovice Mladá Boleslav |
0 4 (0) (0) |
0.94 +1 0.89 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mladá Boleslav Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Mladá Boleslav Hradec Králové |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Mladá Boleslav Real Betis |
2 1 (0) (1) |
0.8 1.25 1.07 |
0.97 3.25 0.87 |
T
|
X
|
Sigma Olomouc
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovácko |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.94 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 18