VĐQG Séc - 14/12/2024 15:00
SVĐ: Stadion Dolícek
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.81 2.75 0.88
- - -
- - -
1.95 3.70 3.60
0.88 10.75 0.82
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-0.91 1.25 0.78
- - -
- - -
2.50 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Dávid Krčík
-
Matej Kadlec
Antonín Křapka
19’ -
26’
Đang cập nhật
Matej Kadlec
-
30’
Filip Vecheta
Amar Memić
-
38’
Ioannis Foivos Botos
Amar Memić
-
45’
Đang cập nhật
Vojtech Smrz
-
Robert Hrubý
Vojtěch Novák
46’ -
51’
Đang cập nhật
Dávid Krčík
-
53’
Đang cập nhật
Ioannis Foivos Botos
-
54’
Denny Samko
Lukáš Endl
-
64’
Ioannis Foivos Botos
Andrija Ražnatović
-
Denis Vála
Martin Dostal
68’ -
81’
Kristián Vallo
Momčilo Raspopović
-
82’
Amar Memić
Ebrima Singhateh
-
Đang cập nhật
Antonín Křapka
87’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
58%
42%
3
6
13
14
382
294
24
11
9
5
2
0
Bohemians 1905 Karviná
Bohemians 1905 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý
3-4-1-2 Karviná
Huấn luyện viên: Martin Hysky
19
Jan Kovařík
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
9
Abdulla Yusuf Helal
88
Robert Hrubý
88
Robert Hrubý
99
Amar Memić
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
25
Jiři Fleisman
37
Dávid Krčík
37
Dávid Krčík
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
13
Filip Vecheta
6
Sebastian Boháč
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Kovařík Tiền vệ |
46 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo |
15 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Václav Drchal Tiền đạo |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Vojtech Smrz Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Michal Reichl Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Jan Vondra Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vála Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Amar Memić Tiền vệ |
76 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền vệ |
6 Sebastian Boháč Hậu vệ |
60 | 6 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
37 Dávid Krčík Hậu vệ |
74 | 5 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
13 Filip Vecheta Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Jiři Fleisman Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Denny Samko Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ioannis Foivos Botos Tiền vệ |
17 | 0 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Kristián Vallo Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Jakub Lapes Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 David Planka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 David Moses Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Martin Dostal Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Šimon Černý Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Jakub Šiman Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Darek Farkas Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Karviná
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrija Ražnatović Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Kahuan Vinícius Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Ondrej Schovanec Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Momčilo Raspopović Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Emmanuel Ayaosi Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
26 Lucky Ezeh Tiền đạo |
60 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
34 Milan Knobloch Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ebrima Singhateh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Jaroslav Svozil Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 12 | 2 | Hậu vệ |
15 Lukáš Endl Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bohemians 1905
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
1 : 2
(1-2)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 3
(1-0)
Karviná
VĐQG Séc
Karviná
1 : 1
(0-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 0
(0-0)
Karviná
VĐQG Séc
Bohemians 1905
4 : 0
(2-0)
Karviná
Bohemians 1905
Karviná
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bohemians 1905
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Bohemians 1905 Dukla Praha |
3 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Viktoria Plzeň Bohemians 1905 |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
Karviná
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Karviná Viktoria Plzeň |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.94 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Sparta Praha Karviná |
4 1 (3) (1) |
0.94 -1.5 0.89 |
0.86 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Karviná Pardubice |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1 0.82 |
0.91 2.75 0.93 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Slavia Praha Karviná |
5 1 (1) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15