Bohemians 1905
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý
Sân vận động: Stadion Dolícek
14/12
Bohemians 1905
Karviná
3 : 3
1 : 3
Karviná
1.00 -0.5 0.85
0.81 2.75 0.88
0.81 2.75 0.88
07/12
Sparta Praha
Bohemians 1905
1 : 0
0 : 0
Bohemians 1905
0.90 -1.5 0.95
0.94 3.0 0.90
0.94 3.0 0.90
04/12
Bohemians 1905
Hradec Králové
0 : 3
0 : 2
Hradec Králové
0.76 +0.25 0.68
0.91 2.25 0.93
0.91 2.25 0.93
30/11
Bohemians 1905
Slovácko
3 : 3
2 : 1
Slovácko
0.97 -0.5 0.87
0.88 2.25 0.96
0.88 2.25 0.96
24/11
Bohemians 1905
Dukla Praha
3 : 1
0 : 0
Dukla Praha
0.97 -1.0 0.87
0.83 2.5 0.93
0.83 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Kovařík Tiền vệ |
103 | 8 | 12 | 11 | 0 | 37 | Tiền vệ |
16 Martin Dostál Hậu vệ |
145 | 4 | 11 | 12 | 1 | 36 | Hậu vệ |
17 Martin Hála Tiền vệ |
52 | 4 | 6 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
31 Ondrej Petrak Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 4 | 2 | 33 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
62 | 3 | 3 | 8 | 1 | 33 | Tiền vệ |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
89 | 3 | 2 | 0 | 0 | 23 | Tiền vệ |
4 Josef Jindřišek Tiền vệ |
129 | 2 | 2 | 6 | 0 | 44 | Tiền vệ |
27 Adam Kadlec Hậu vệ |
77 | 1 | 1 | 9 | 1 | 22 | Hậu vệ |
1 Roman Valeš Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 5 | 0 | 35 | Thủ môn |
30 Lukáš Soukup Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Thủ môn |