GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Bohemians 1905

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Jaroslav Veselý

Sân vận động: Stadion Dolícek

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0 : 0

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0-0

16/02

0-0

16/02

Hradec Králové

Hradec Králové

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0 : 0

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0-0

09/02

0-0

09/02

Bohemians 1905

Bohemians 1905

České Budějovice

České Budějovice

0 : 0

0 : 0

České Budějovice

České Budějovice

0-0

02/02

0-0

02/02

Jablonec

Jablonec

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0 : 0

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0-0

14/12

10-0

14/12

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Karviná

Karviná

3 : 3

1 : 3

Karviná

Karviná

10-0

1.00 -0.5 0.85

0.81 2.75 0.88

0.81 2.75 0.88

07/12

9-5

07/12

Sparta Praha

Sparta Praha

Bohemians 1905

Bohemians 1905

1 : 0

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

9-5

0.90 -1.5 0.95

0.94 3.0 0.90

0.94 3.0 0.90

04/12

8-6

04/12

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hradec Králové

Hradec Králové

0 : 3

0 : 2

Hradec Králové

Hradec Králové

8-6

0.76 +0.25 0.68

0.91 2.25 0.93

0.91 2.25 0.93

30/11

8-5

30/11

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Slovácko

Slovácko

3 : 3

2 : 1

Slovácko

Slovácko

8-5

0.97 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

24/11

7-4

24/11

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Dukla Praha

Dukla Praha

3 : 1

0 : 0

Dukla Praha

Dukla Praha

7-4

0.97 -1.0 0.87

0.83 2.5 0.93

0.83 2.5 0.93

10/11

8-7

10/11

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Bohemians 1905

Bohemians 1905

2 : 0

2 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

8-7

0.82 -1.25 -0.98

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Jan Kovařík Tiền vệ

103 8 12 11 0 37 Tiền vệ

16

Martin Dostál Hậu vệ

145 4 11 12 1 36 Hậu vệ

17

Martin Hála Tiền vệ

52 4 6 6 0 33 Tiền vệ

31

Ondrej Petrak Tiền vệ

44 4 2 4 2 33 Tiền vệ

8

Adam Jánoš Tiền vệ

62 3 3 8 1 33 Tiền vệ

11

Vojtěch Novák Tiền vệ

89 3 2 0 0 23 Tiền vệ

4

Josef Jindřišek Tiền vệ

129 2 2 6 0 44 Tiền vệ

27

Adam Kadlec Hậu vệ

77 1 1 9 1 22 Hậu vệ

1

Roman Valeš Thủ môn

81 0 0 5 0 35 Thủ môn

30

Lukáš Soukup Thủ môn

38 0 0 3 0 30 Thủ môn