- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jablonec Bohemians 1905
Jablonec 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Bohemians 1905
Huấn luyện viên:
22
Jakub Martinec
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
26
Dominik Hollý
19
Jan Kovařík
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
9
Abdulla Yusuf Helal
88
Robert Hrubý
88
Robert Hrubý
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
72 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Hollý Tiền vệ |
32 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Alexis Alegue Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
15 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
91 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
18 Martin Cedidla Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Kovařík Tiền vệ |
47 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Václav Drchal Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Vojtech Smrz Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Michal Reichl Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Jan Vondra Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vála Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Daniel Souček Hậu vệ |
66 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Success Makanjuola Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
79 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Oliver Velich Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jan Suchan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Jakub Šiman Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Darek Farkas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Martin Dostal Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Šimon Černý Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jablonec
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 2
(1-1)
Jablonec
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 1
(0-1)
Jablonec
VĐQG Séc
Bohemians 1905
2 : 0
(2-0)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
0 : 1
(0-1)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
4 : 1
(2-0)
Jablonec
Jablonec
Bohemians 1905
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jablonec
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sparta Praha Jablonec |
2 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.86 2.75 0.98 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Jablonec Dukla Praha |
2 1 (2) (1) |
0.98 -1.5 0.85 |
0.84 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viktoria Plzeň Jablonec |
3 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
T
|
Bohemians 1905
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Bohemians 1905 Karviná |
3 3 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Bohemians 1905 Dukla Praha |
3 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16