VĐQG Séc - 16/02/2025 12:00
SVĐ: Všesportovní stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hradec Králové Bohemians 1905
Hradec Králové 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Bohemians 1905
Huấn luyện viên:
6
Václav Pilař
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
58
Adam Vlkanova
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
22
Petr Kodes
19
Jan Kovařík
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
34
Antonín Křapka
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
20
Václav Drchal
9
Abdulla Yusuf Helal
88
Robert Hrubý
88
Robert Hrubý
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Václav Pilař Tiền đạo |
40 | 6 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
26 Daniel Horak Tiền vệ |
52 | 5 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Stepan Harazim Tiền vệ |
75 | 3 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
22 Petr Kodes Hậu vệ |
85 | 2 | 4 | 21 | 1 | Hậu vệ |
58 Adam Vlkanova Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Jakub Klíma Hậu vệ |
86 | 1 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
37 Ondřej Mihálik Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Samuel Dancak Tiền vệ |
49 | 0 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Adam Zadrazil Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tomáš Petrášek Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Daniel Samek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Kovařík Tiền vệ |
47 | 5 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdulla Yusuf Helal Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Robert Hrubý Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Antonín Křapka Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Václav Drchal Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Vojtech Smrz Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Adam Jánoš Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Michal Reichl Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Jan Vondra Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Matej Kadlec Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Denis Vála Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hradec Králové
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ladislav Krejčí Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Lukáš Čmelík Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Matěj Koubek Tiền đạo |
71 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 František Čech Hậu vệ |
87 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Matěj Náprstek Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Matyas Vagner Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Daniel Kaštánek Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Juliš Tiền đạo |
54 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
8 David Heidenreich Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Adam Griger Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Patrik Vízek Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bohemians 1905
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Martin Dostal Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Dominik Plestil Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Šimon Černý Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Josef Jindrisek Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Jakub Šiman Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vojtěch Novák Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Darek Farkas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vladimir Zeman Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Tomáš Frühwald Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Hradec Králové
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
0 : 3
(0-2)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
2 : 2
(1-0)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
2 : 1
(1-0)
Hradec Králové
VĐQG Séc
Hradec Králové
0 : 2
(0-2)
Bohemians 1905
VĐQG Séc
Bohemians 1905
1 : 2
(1-2)
Hradec Králové
Hradec Králové
Bohemians 1905
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hradec Králové
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Sparta Praha Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Hradec Králové Pardubice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Dukla Praha Hradec Králové |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.86 2.0 1.02 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hradec Králové Baník Ostrava |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Bohemians 1905
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Bohemians 1905 České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Jablonec Bohemians 1905 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Bohemians 1905 Karviná |
3 3 (1) (3) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.81 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Sparta Praha Bohemians 1905 |
1 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bohemians 1905 Hradec Králové |
0 3 (0) (2) |
0.76 +0.25 0.68 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13